Sản phẩm với thành phần 5 không cho da nhạy cảm: không màu, không mùi, không cồn, không dầu khoáng và không paraben. Thích hợp sử dụng cho người lớn, da nhạy cảm và da trẻ em (không dùng cho trẻ sơ sinh).
Chất chống tia cực tím được lựa chọn cẩn thận từ cấp nguyên liệu, thành phần chăm sóc da. Khi chạm vào mồ hôi hoặc nước, lớp phim chống tia cực tím trở nên đồng nhất và trở nên mạnh hơn với công nghệ Aqua Booster.
Kết cấu lỏng, thẩm thấu nhanh chóng đem đến cảm giác nhẹ nhàng dễ chịu và không gây nhờn rít. Thích hợp sử dụng đi biển, tập bơi, vận động viên thể thao, những người làm việc ngoài trời, trong môi trường nắng nóng với cường độ mạnh.
Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các lận phẩm chăm sóc cả nhân cũng như trong dược phẩm.
Chất này về cơ bản không gây Öquy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khí tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật
Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.
BHT là hợp chất chứa vòng benzene. Nhờ hoạt tính chống oxi hóa, chất này thường được dùng làm chất bảo quản các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo đánh giá an toàn của BHT trên International Journal of Toxicology, chất này có những tác hại tới cơ thể, có thể bị hấp thụ qua da. Tuy nhiên, hàm lượng BHT thường được sử dụng trong mĩ phẩm là dưới 0,5%, không gây ảnh hưởng đáng kể gì tới cơ thể người.
Muối magnesium của stearic acid, một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, có chức năng như chất chống vón, chất độn, chất tạo màu, chất tăng độ nhớt trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhãn. Các stearate được CIR đánh giá là an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm. Ảnh hưởng đáng kể của các stearate lên cơ thể thường được nghiên cứu trong trường hợp đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
Serum Chống Nắng Aishitoto SPF50 PA++++ 30g là sản phẩm chống nắng đến từ thương hiệu mỹ phẩm Aishitoto của Nhật Bản, với chỉ số chống nắng cao SPF 50 PA++++ kết hợp cùng các thành phần dưỡng da như Collagen, Hyaluronic Acid, Amino Acid và các thành phần dưỡng ẩm nuôi dưỡng làn da ẩm mịn, mượt mà.Loại da phù hợp:Sản phẩm thích hợp với mọi loại da.Giải pháp cho tình trạng da:Thường xuyên tiếp xúc ánh nắng mặt trời.Ưu thế nổi bật:Chỉ số chống nắng SPF 50 PA++++ bảo vệ làn da tối ưu trước các tác hại của các tia UV có hại cho da, ngăn ngừa thâm sạm, tối màu da.Collagen dưỡng da săn chắc, đàn hồi, ngăn ngừa hình thành các nếp nhăn, lão hóa da.Hyaluronic Acid cung cấp nước và độ ẩm, dưỡng da căng mướt, mịn màng.Chất serum mỏng nhẹ, thẩm thấu nhanh không để lại cảm giác nhờn rít và có khả năng kháng nước.Độ an toàn:Không chứa Silicone, Paraben, Talc, Dầu khoáng và hương liệu tổng hợp.Hướng dẫn sử dụngLấy một lương vừa đủ, thoa lên các vùng da 10 phút trước khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.Có thể sử dụng riêng biệt hoặc kết hợp với makeup.Bảo quản:Nơi khô ráo thoáng mát.Tránh ánh nắng trực tiếp, nơi có nhiệt độ cao hoặc ẩm ướt.Đậy nắp kín sau khi sử dụng.Dung tích: 30gThương hiệu: AishitotoXuất xứ thương hiệu: Nhật BảnSản xuất tại: Nhật Bản.
Gel Chống Nắng Dưỡng Sáng Da Anessa Whitening UV Sunscreen Gel SPF50+/PA++++Gel Chống Nắng Dưỡng Sáng Da Anessa SPF50+/PA++++ là dòng sản phẩm chống nắng dưỡng da thuộc thương hiệu Anessa (tập đoàn Shiseido) - thương hiệu chống nắng được yêu thích hàng đầu tại Nhật Bản trong suốt 18 năm liền. Sản phẩm có kết cấu dạng gel mỏng nhẹ, mát mịn và khô ráo, giúp bảo vệ làn da tối ưu dưới ánh nắng mặt trời, đồng thời chứa dưỡng chất giúp dưỡng da sáng mịn tự nhiên, giảm sạm nám và tàn nhang hiệu quả. Một điều đặc biệt nữa ở Gel Chống Nắng Dưỡng Sáng Da Anessa SPF50+/PA++++ chính là công nghệ độc quyền Aqua Booster từ tập đoàn Shiseido - có khả năng tương tác với khoáng trong nước và mồ hôi khi tiếp xúc để tạo thành tấm màn chắn vững chắc, có tác dụng bảo vệ da mạnh mẽ hơn, từ đó làm tăng khả năng chống tia UV và lâu trôi hơn.Sản phẩm được thiết kế đơn giản và sang trọng với lớp vỏ màu trắng cứng cáp, chắc chắn. Kết cấu bên trong là dạng gel mỏng nhẹ, mát mịn và khô ráo, thẩm thấu nhanh chóng vào da ngay sau khi thoa, không nặng mặt, không bóng nhờn.Công dụng nổi bật:Chống nắng bởi khả năng lọc được cả 3 tia UVA1, UVA2 và UVB.Dưỡng ẩm, làm mềm da trong quá trình sử dụng.Đảm bảo được khả năng chống tia UV trong môi trường nước lên đến 80 phút.Hỗ trợ ức chế melanin và ngăn chặn sạm nám, tàn nhang, dưỡng sáng da.Dưỡng da ẩm mượt, gia tăng độ đàn hồi, chống oxi hóa chống viêm nhiễm.Loại da phù hợp:Sản phẩm phù hợp với mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu, thâm sạm.Hướng dẫn sử dụngLắc đều trước khi sử dụng.Dùng sau bước dưỡng da, thoa đều khắp vùng da cần bảo vệ.Để đạt hiệu quả cao nhất, nên thoa lại sau khi tiếp xúc nhiều với nước hoặc lau bằng khăn.Dễ dàng làm sạch với sữa rửa mặt.Lưu ýTránh tiếp xúc với mắt.Nếu có, rửa ngay bằng nước lạnh hoặc nước ấm.Không sử dụng cho vùng da bị tổn thương.Ngưng dùng ngay khi có biểu hiện kích ứng và tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu.Bảo quản:Nơi khô ráo tháng mát.Tránh ánh nắng trực tiếp.Để xa tầm tay trẻ em.Dung tích: 90gXuất xứ: Nhật BảnThương hiệu: Anessa (thuộc tập đoàn Shiseido)
Kem Chống Nắng d program Trang Điểm Dạng Tinh Chất Allerdefense Essence Bb 40ml là dòng chống nắng da mặt đến từ thương hiệu mỹ phẩm d program của Nhật Bản, với công nghệ Allerdefense giúp bảo vệ da trước các tác hại của ánh nắng mặt trời, các tác nhân gây hại từ môi trường, sản phẩm kết hợp trang điểm nhẹ nhàng giúp che phủ những khuyết điểm như lỗ chân lông, vết thâm hiệu quả. Natural: Tông Tự Nhiên Light: Tông SángLoại da phù hợp:Sản phẩm phù hợp với mọi loại da.Có thể sử dụng cho trẻ em từ 48 ngày tuổi.Giải pháp tình trạng:Thường xuyên tiếp xúc dưới ánh nắng mặt trời. Da có khuyết điểm.Ưu thế nổi bật:Công nghệ bảo vệ toàn diện Allerdefense bảo vệ da trước các tác nhân gây hại từ môi trường.Chiết xuất cây phỉ chống oxy hóa do ô nhiễm không khí, khói bụi.Kết cấu essence mỏng nhẹ, không dầu khoáng, không bết dính, không bít tắt lỗ chân lông.Hỗ trợ nâng tông da giúp da đều màu, rạng rỡ hơn. Sản phẩm lâu trôi, bền màu suốt 10h với SPF 43 PA+++ giúp bảo vệ da trước tia UVA, UVB.Sau khi dưỡng da lấy một lượng sản phẩm tương đương 1 hạt ngọc trai và thoa đều khắp mặt.Có thể thoa nhiều lớp mỏng nhẹ lên vùng da cần che khuyết điểm.Có thể dùng mút trang điểm hoặc dùng tay tán đều.Dùng như lớp lót trang điểm. Bảo quản: Nơi khô ráo thoáng mát. Tránh ánh nắng trực tiếp, nơi có nhiệt độ cao hoặc ẩm ướt. Đậy nắp kín sau khi sử dụng.Dung tích: 40ml Thương hiệu: d program Xuất xứ: Nhật Bản Sản xuất: Nhật Bản.
Phù hợp với: Mọi loại da, da nhạy cảm, da trẻ em
Fragrance
Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
Phenoxyethanol
Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các lận phẩm chăm sóc cả nhân cũng như trong dược phẩm.
Chất này về cơ bản không gây Öquy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khí tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật
Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
BUTYLENE GLYCOL
Cấp ẩm
Chống lão hóa
Dưỡng da



Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng
trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước
hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với
chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn.
Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng
độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên
thị trường.
TOCOPHEROL
Chống lão hóa
Chống oxi hóa
Dịu da

.png)

-
Tocopherol hay vitamin E là chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên.
Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân
như son mỗi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc
da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Tocopherol và các este của nó còn được FDA
công nhận là phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép. Thống kê của
CIR cho thấy hàm lượng của chất này trong mĩ phẩm (tiếp xúc qua da) thường thấp hơn
nhiều hàm lượng cho phép tối đa của nỏ trong thực phẩm (ăn trực tiếp).
Khuyên dùng
BHT
BHT là hợp chất chứa vòng benzene. Nhờ hoạt tính chống oxi hóa, chất này thường
được dùng làm chất bảo quản các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo
đánh giá an toàn của BHT trên International Journal of Toxicology, chất này có những
tác hại tới cơ thể, có thể bị hấp thụ qua da. Tuy nhiên, hàm lượng BHT thường được sử
dụng trong mĩ phẩm là dưới 0,5%, không gây ảnh hưởng đáng kể gì tới cơ thể người.
Stearic Acid
-
Muối magnesium của stearic acid, một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, có chức năng
như chất chống vón, chất độn, chất tạo màu, chất tăng độ nhớt trong mĩ phẩm và các
sản phẩm chăm sóc cá nhãn. Các stearate được CIR đánh giá là an toàn cho mục đích sử
dụng mĩ phẩm. Ảnh hưởng đáng kể của các stearate lên cơ thể thường được nghiên cứu
trong trường hợp đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
Khuyên dùng
Aluminum Hydroxide
-
Hydroxide của nhôm, có tác dụng như chất điểu chỉnh pH, chất đệm, cũng như làm mờ
và bảo vệ da, thường được sử dụng trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm
sóc cá nhân như các sản phẩm trang điểm son môi, sản phẩm làm sạch, kem dưỡng da,
kem dưỡng ẩm, dầu dưỡng tóc, các sản phẩm chăm sóc da khác và các sản phẩm chống
nẵng. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên các hóa
chất chứa nhôm khi đi vào cơ thể qua đường tiêu hóa không tốt cho sức khỏe.
Khuyên dùng
Disteardimonium Hectorite
-
Một loại khoáng sét tự nhiên, thường được dùng như chất độn trong các loại kem dưỡng
da, kem nền và son môi. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người
khi dùng trong mĩ phẩm.
Khuyên dùng
Distearyldimonium Chloride
-
Distearyldimonium Chloride hay dimethyldioctadecylammonium chloride, là một chất
hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc và dầu gội, sữa tắm,
kem dưỡng da nhờ khả năng dưỡng ẩm và làm mềm mượt. Thành phần được chỉ ra là có
thể gây kích ứng, dị ứng, hàm lượng chất này trong các sản phẩm được kiểm soát, được
EWG xếp vào nhóm có độc tính trung bình thấp.
Khuyên dùng
ISOSTEARIC ACID
Triethoxycaprylylsilane
Silicone

-
Triethoxycaprylylsilane là một hợp chất chứa silicon, có tác dụng như một chất nhũ hóa,
cũng như chất kết dính, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hóa chất này
được Cosmetics Database coi là thành phần ít độc hại, an toàn với sức khỏe người sử
dụng.
Khuyên dùng
Soluble Collagen
Hair Conditioning Agent; Skin-Conditioning Agent - Miscellaneous; ANTISTATIC; FILM
FORMING; HUMECTANT; SKIN CONDITIONING
Aloe Barbadensis Leaf Extract
Sodium Acetylated Hyaluronate
Dưỡng ẩm

-
Sodium Acetylated Hyaluronate là một thành phần tăng cường độ ẩm cho da, làm căng
mịn da hiệu quả, được bổ sung vào thành phần của một số loại serum, mặt nạ, sữa
dưỡng ẩm, son dưỡng, ... Theo CIR, hàm lượng của các thành phần này trong các sản
phẩm thường ở mức không quá 2%, được coi là an toàn cho làn da.
Khuyên dùng
Rosa Canina Fruit Extract
Chống lão hóa
Dịu da


-
Chiết xuất từ quả xoài, giàu các thành phần chất béo tự nhiên, giúp giảm bong tróc, tăng
độ đàn hồi cho da, chống lão hóa. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với
sức khỏe người sử dụng.
Khuyên dùng
Sodium chloride
Kháng khuẩn

Hay muối ăn, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm vệ sinh răng miệng, dầu gội,
nước hoa, đa, tóc, móng tay, làm sạch, kem chống nắng, trang điểm và tắm như một
chất diệt khuẩn, chất điều vị. Theo báo cáo an toàn của NEB, thành phần này hoàn toàn
với cơ thể con người.
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Chống tia UV

Hay còn gọi là Bemotrizinol, là một hợp chất hữu cơ tan trong dầu có chức năng nối bật
là hấp thụ tia UV-A, UV-B. Chất này được cấp phép sử dụng trong các sản phẩm ở EU,
nhưng không được FDA chấp nhận lưu hành (ở Hoa Kì). Cho tới này, chất này được coi là
không độc hại với cơ thể người và hiếm khi gây kích ứng.
Trimethylsiloxysilicate
Dưỡng ẩm
Silicone


Trimethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản
phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và
da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là
không gây kích ứng.
Xylitol
Dưỡng ẩm

Xylitol là một alcohol đa chức, là một loại phụ gia thực phẩm phổ biến. Chất này được
ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc răng miệng như một thành phần
tạo hương, tăng cường độ ẩm. Theo Cosmetics Database, Xylitol ít độc hại cho sức khỏe
con người.
Dextrin Palmitate
-
Dextrin Palmitate là ester của dextrin và palmitic acid, một acid béo có nguồn gốc tự
nhiên, được ứng dụng như một chất chống vón, chất nhũ hóa trong nhiều sản phẩm
trang điểm và chăm sóc cá nhân như kem nền, son dưỡng môi, sữa dưỡng ẩm, ... Theo
CIR, thành phần này hoàn toàn an toàn với sức khỏe con người.
Khuyên dùng
VINYL DIMETHICONE/METHICONE SILSESQUIOXANE CROSSPOLYMER
Silicone

Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một loại silicone, có tác
dụng hấp thụ các thành phần bột trong mĩ phẩm để làm dày và tạo cảm giác mềm mại
cho các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da. Theo công bố của CIR, chất này an toàn
với sức khỏe con người.
Diisopropyl Sebacate
Glycerin
Chống lão hóa
Dưỡng da


Hydrat hóa, thành phần bổ sung làn da.
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
Ultraviolet Light Absorber;; UV FITER
PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
Skin-Conditioning Agent - Miscellaneous; Surfactant - Emulsifying Agent; SKIN
CONDITIONING
Titanium Dioxide
Chống tia UV

Chỉ tiết thành phần
Titanium dioxide là oxi của titan, được khai thác từ quặng và tính chế để sử dụng
trong các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn ngừa sự hấp thụ tia cực tím, chất này
được dùng để bảo vệ da trong một số sản phẩm chống nắng, cũng như để tăng độ đục
trong một số mĩ phẩm trang điểm. Chất này là một chất phụ gia thực phẩm được FDA
phê chuẩn, được sử dụng để tăng cường màu trắng của một số loại thực phẩm, như các
sản phẩm từ sữa và kẹo, và để thêm độ sáng cho kem đánh răng và một số loại thuốc.
Titanium dioxide an toàn hay có hại tùy thuộc vào dạng tổn tại của nó. Các sản phẩm
chứa titanium đioxide đã được FDA phê duyệt thì an toàn với cơ thể con người. Tuy nhiên
ở dạng bụi kích thước nano, Titanium dioxide được IARC liệt vào nhóm 2B: chất có thể
gây ung thư. Tuy nhiên, ảnh hưởng xấu của Titanium dioxide trong mĩ phẩm, thực phẩm
với con người chưa được chứng minh rõ ràng.
OCTOCRYLENE
Cấp ẩm
Chống lão hóa
Phục hồi da
Dịu da




Có tác dụng giữ ẩm cho da. Trung hòa tia UV và giảm những tổn thương của ánh nắng gây ra cho da.
Isododecane
Một hydrocarbon thường được dùng làm dung môi, chất tạo hương, giúp các thành phần
trong mĩ {yẩm phân tán đều trên da, thường được ứng dụng trong các loại kem dưỡng
ấm, son li, kem nền, mascara, dấu gội, ... Theo báo cáo của CIR, thành phần này an toàn
cho mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
Cyclopentasiloxane
Silicone

Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch
vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và
da như chất khử mùi, chổng tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của
tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong
công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
Polymethyl Methacrylate
Dưỡng ẩm

Một polymer phổ biến, thường được viết tắt là PMMA, có tên thương mại là plexiglas hay
acrylite, thường ứng dụng là chất tạo màng phim trong dược phẩm cũng như trong mĩ
phẩm. Theo Cosmetics Database, chất này được đánh giá là ít độc tố, dù một số nhà
khoa học lo ngại chất này có thể có hại cho sức khỏe con người như gây dị ứng, gây
độc, nguy cơ gây ung thư.
Isopropyl Myristate
Talc
Một loại khoáng vật chứa magnesium và silicon, được ứng dụng trong các loại phấn
trang điểm, phấn trẻ emi chất khử mùi nhờ khả năng hấp thụ dấu, giảm sự nứt nẻ da.
Talc được CIR công bố l#'ần toàn với hàm lượng sử dụng trong mĩ phẩm.
Ethylhexyl Methoxycinnamate
Chống tia UV

Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester
lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại
của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nẵng. Hàm lượng octinoxate
trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
Zinc Oxide
Cấp ẩm
Chống lão hóa


Ổn định trong ánh nắng mặt trời, bảo vệ da khỏi tia UV tốt hơn
Water
-
-
Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc
cá nhãn như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm,
dưỡng ẩm, sản ' tim vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, đầu xả, kem
cạo râu, và kerfhống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Khuyên dùng
Dimethicone
Silicone

Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này
được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các
chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con
người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
0.0
0 đánh giá
Đăng nhậpĐăng nhập để bắt đầu nhận xét
Rất tốt
Tốt
Bình thường
Không tốt
Tệ