Kem Dưỡng Ẩm Phục Hồi Da Thường, Khô Paula’s Choice Calm Redness Relief Moisturizer (Normal To Dry) đến từ thương hiệu dược mỹ phẩm Paula's Choicelà dòng sản phẩm kem dưỡng ẩm ban đêm với công thức dịu nhẹ, phù hợp cho làn da khô & nhạy cảm, giúp ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa, đồng thời cung cấp độ ẩm, cải thiện làn da và mang lại cho bạn vẻ ngoài tươi trẻ, rạng rỡ.
Loại da phù hợp:
Sản phẩm phù hợp cho làn da thường đến khô.
Giải pháp cho tình trạng da:
Da khô, thiếu độ ẩm - thiếu nước
Da nhạy cảm & dễ kích ứng
Da lão hóa, nếp nhăn, kém săn chắc
Ưu thế nổi bật:
Kem Dưỡng Ẩm Paula’s Choice Calm Redness Relief Moisturizer Dành Cho Da Thường, Khô có các ưu điểm nổi bật:
Dưỡng chất từ tinh dầu thực vật tự nhiên (Jojoba Oil) với đặc tính chống oxy hóa và làm mềm mịn da.
Cung cấp độ ẩm chuyên sâu. giữ ẩm cho các vùng da khô.
Làm dịu làn da nhạy cảm và dễ kích ứng, giảm tình trạng mẩn đỏ.
Hỗ trợ làm mờ các nếp nhăn li ti và nếp nhăn sâu, ngăn ngừa và cải thiện các dấu hiệu lão hóa trên da.
Kết cấu dạng lotion dịu nhẹ, dễ dàng thoa đều trên bề mặt da, hoàn toàn không gây cảm giác bức bí hay nhờn dính.
Độ an toàn:
Hoàn toàn là các thành phần được kiểm chứng không gây kích ứng, không chất tạo mùi.
Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các lận phẩm chăm sóc cả nhân cũng như trong dược phẩm.
Chất này về cơ bản không gây Öquy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khí tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật
Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
Polysorbate 60, cùng nhóm các polysorbate, là chất nhũ hóa thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc, làm sạch và trẻ hóa da, kem nền và phấn nền, dấu gội. Chất này còn được dùng như một loại phụ gia thực phẩm. Theo Cosmetics Database, ở hàm lượng thấp thường sử dụng trong mĩ phẩm, polysorbate 60 ít gây độc, không gây kích ứng.
Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.
- Kem Dưỡng Da Tonymoly Petit Filler Face Volurne Cream giúp căng da giame nếpnhăn và tăng cường độ ẩm cho da~ Chiết xuất Anemarrhena khiển da căng bóng~ Axit hyaluronic cung cấp độ ẩm cho da khô
Kem Dưỡng Be'POS Aqua Whitening Tone Up Cream đến từ thương hiệu Be'POS xuất xứ Hàn Quốc là sản phẩm kem dưỡng kết hợp kem trang điểm, vừa giúp làm sáng da, cải thiện tình trạng da không đều màu và đồng thời mang lại hiệu ứng nâng tone da tức thì. Ngoài ra, các thành phần dưỡng chất từ thiên nhiên trong sản phẩm còn giúp cung cấp độ ẩm cho da mềm mại và căng bóng, kích thích sản sinh collagen, đẩy lùi các dấu hiệu lão hóa da. Sản phẩm hoàn toàn không gây bóng dầu, đặc biệt thích hợp cho các cô nàng bận rộn.Loại da phù hợp:Sản phẩm phù hợp cho mọi loại da.Giải pháp cho tình trạng da:Da xỉn màu - thâm sạmĐốm sắc tốDa thiếu ẩm - thiếu nướcDa lão hóa - nếp nhănCông dụng chính:Dưỡng sáng và làm đều màu da, cải thiện tình trạng da tối xỉn, sạm màu với Niacinamide.Giảm đốm sắc tố: nám, tàn nhang, thâm do mụn.Cung cấp độ ẩm sâu, làm mềm da với Glycerin.Làm dịu da, kháng viêm với chiết xuất hoa Cúc (Chamomilla Recutita).Hỗ trợ phục hồi da hư tổn, thúc đẩy tái tạo tế bào da mới, mang lại làn da căng bóng và mịn màng hơn với chiết xuất Rau Má (Centella Asiatica).Collagen Peptide và Queen Bee Vonom giúp làm căng mịn da, tăng cường độ đàn hồi và săn chắc, giảm nếp nhăn, đẩy lùi các dấu hiệu lão hóa.Thành phần chínhGlycerin: cấp ẩm, làm mềm da.Niacinamide: dưỡng sáng, làm đều màu da, mờ đốm nâu.Chiết xuất Rau Má (Centella Asiatica): thúc đẩy tái tạo tế bào da, kích thích sản sinh collagen, hỗ trợ phục hồi da hư tổn.Chiết xuất Hoa Cúc (Chamomilla Recutita): làm dịu da, kháng viêm.Chiết xuất Nọc Ong (Queen Bee Venom): dưỡng da căng mịn, làm săn chắc da, giảm nếp nhăn.Collagen Peptide: mang lại độ ẩm mượt trên bề mặt da, tăng độ đàn hồi.Hướng dẫn sử dụngSử dụng vào buổi sáng và ban đêm. Lấy một lượng kem vừa đủ.Chấm kem lên hai bên má và thoa đều lên toàn bộ khuôn mặt như vùng da dưới cằm, má, trán, mũi, vùng da xung quanh miệng và cổ, nhẹ nhàng dùng các đầu ngón tay ấn nhẹ lên da để sản phẩm được thẩm thấu sâu vào trong da.Bảo quản:Đậy nắp lại sau khi sử dụng.Bảo quản tránh xa tầm tay trẻ nhỏ.Không đặt ở những nơi có ánh sáng trực tiếp chiếu vào, hay những nơi có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.Dung tích: 50gThương hiệu: Be'POSXuất xứ thương hiệu: Hàn QuốcSản xuất tại: Hàn Quốc
Kem dưỡng đêm MINI REPAIR + ANTI POLLUTION SLEEPING CARE CREAM 7MLCác tác nhân như ô nhiễm, mệt mỏi và căng thẳng là nguyên nhân gây lão hóa da. Chiết xuất Aphloia đậm đặc dễ dàng thẩm thấu sâu vào làn da, chống lại những tác động có hại đến làn da nhờ vào tác động kép.- Trên bề mặt da, những tác động có hại của ô nhiễm được loại bỏ- Tăng cường phục hồi da nhờ vào tác động dưỡng ẩm*Kết quả:- Làn da mịn màng và được dưỡng ẩm. Phục hồi được sự tươi sáng tự nhiên- Nếp nhăn được giảm thiểu**
Kem Dưỡng Ẩm Phục Hồi Da Thường, Khô Paula’s Choice Calm Redness Relief Moisturizer (Normal To Dry) đến từ thương hiệu dược mỹ phẩm Paula's Choice là dòng sản phẩm kem dưỡng ẩm ban đêm với công thức dịu nhẹ, phù hợp cho làn da khô & nhạy cảm, giúp ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa, đồng thời cung cấp độ ẩm, cải thiện làn da và mang lại cho bạn vẻ ngoài tươi trẻ, rạng rỡ.
Loại da phù hợp:
Giải pháp cho tình trạng da:
Da khô, thiếu độ ẩm - thiếu nước
Da nhạy cảm & dễ kích ứng
Da lão hóa, nếp nhăn, kém săn chắc
Ưu thế nổi bật:
Kem Dưỡng Ẩm Paula’s Choice Calm Redness Relief Moisturizer Dành Cho Da Thường, Khô có các ưu điểm nổi bật:
Cung cấp độ ẩm chuyên sâu. giữ ẩm cho các vùng da khô.
Làm dịu làn da nhạy cảm và dễ kích ứng, giảm tình trạng mẩn đỏ.
Hỗ trợ làm mờ các nếp nhăn li ti và nếp nhăn sâu, ngăn ngừa và cải thiện các dấu hiệu lão hóa trên da.
Kết cấu dạng lotion dịu nhẹ, dễ dàng thoa đều trên bề mặt da, hoàn toàn không gây cảm giác bức bí hay nhờn dính.
Độ an toàn:
Bảo quản:
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Đậy nắp kín sau khi sử dụng.
Dung tích: 60ml
Nhà sản xuất: Paula’s Choice
Xuất xứ: Mỹ
Sorbic Acid
Chlorphenesin
Chlorphenesin là chất bảo quản thường được dùng cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm
sóc cá nhân, có tác dụng diệt khuẩn cũng như ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
Nhờ tác dụng diệt khuẩn mà chất này còn được dùng như một thành phần khử mùi.
Theo công bố của CIR, tác dụng không mong muốn thường thấy của chất này là dị ứng
khi tiếp xúc ngoài da.
Benzoic acid
-
Benzoic acid là một acid hữu cơ có vòng benzene, được sử dụng như một chất tạo
hương, chất điều chỉnh pH và chất bảo quản cho nhiều sản phẩm như kem dưỡng da,
kem chống nắng, kem nền, sữa tắm, son môi, ... Benzoic acid là thành phần có thể gây
kích ứng, do đó hàm lượng chất này trong các sản phẩm ở châu Âu được kiểm soát ở
mức không quá 0,5%.
Khuyên dùng
Phenoxyethanol
Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các lận phẩm chăm sóc cả nhân cũng như trong dược phẩm.
Chất này về cơ bản không gây Öquy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khí tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật
Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
Disodium EDTA
Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong
nĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và
làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tầm, dấu gội và dầu xả, thuốc nhuộm
tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lầu bị
hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điểu trị
nhiễm độc kim loại năng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muổi của
chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.
Aminomethyl Propanol
-
Aminomethyl Propanol là một chất hữu cơ dạng lỏng, không màu, được sử dụng như
một thành phần điều chỉnh và ổn định pH cho các sản phẩm. Theo CIR, hàm lượng tối đa
chất này (để đảm bảo an toàn) là 1%.
Khuyên dùng
Polyglyceryl-3 Beeswax
Surfactant - Emulsifying Agent
Cetyl Alcohol
Dưỡng ẩm

-
Một alcohol béo, dạng sáp màu trắng. Thường được ứng dụng như một chất làm mềm,
chất nhũ hóa, chất làm đặc và chất mang cho các thành phần khác trong mĩ phẩm. Theo
công bố của CIR, cetyl aleohol an toàn với sức khỏe con người.
Khuyên dùng
CETEARYL GLUCOSIDE
-
Cetearyl Glucoside là ether được điều chế từ glucose và các alcohol béo có nguồn gốc
tự nhiên, có tác dụng như một chất nhũ hóa ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc
cá nhân như kem chống nắng, kem nền, kem mắt, kem dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, .. Thành
phần này được CIR công bố an toàn với mục đích sử dụng trong các sản phẩm trên.
Khuyên dùng
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylates Crosspolymer
HYDROXYETHYL ACRYLATE/SODIUM ACRYLOYLDIMETHYL TAURATE COPOLYMER
Decarboxy Carnosine HCI
Linoleic Acid
Dưỡng ẩm

-
Linoleic acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, quan trọng với cơ thể con người,
được sử dụng như một chất hoạt động bể mặt, dưỡng ẩm, kháng viêm, giảm mụn, làm
sáng da trong nhiều mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hàm lượng của thành
phần này trong các sản phẩm thông thường được CIR công nhận là an toàn cho sức
khỏe con người.
Khuyên dùng
MYRISTYL MYRISTATE
Neopentyl Glycol Dicaprylate/Dicaprate
Tridecyl Stearate
Whey Protein
Hydrogenated Lecithin
Dịu da

Hydrogenated Lecithin là sảm phẩm hydro hóa của lecithin. Lecithin là hỗn hợp các
diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của
photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bể mặt, điểu hòa da,
giảm bong tróc, tạo hỗn dịch. Theo công bố của CIR, các loại sữa rửa có thành phần
Hydrogenated Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới
15% cũng được coi là an toàn.
Avena Sativa Kernel Extract
Hydrolyzed Wheat Protein
Dưỡng ẩm

-
Hỗn hợp các protein trong lúa mạch được thủy phân, chứa các thành phần có tác
dụng tạo màng, điều hòa tóc và da. Theo công bố của CIR, hàm lượng tối đa của thành
phần này trong mĩ phẩm và các chăm sóc cá nhân là 1,7%. Các thí nghiệm cho thấy
hydrolyzed wheat protein không gầy kích ứng cho da, được CIR kết luận là an toàn cho
mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
Khuyên dùng
Hydrolyzed Jojoba Protein
Polysorbate 60
Dưỡng ẩm

-
Polysorbate 60, cùng nhóm các polysorbate, là chất nhũ hóa thường được sử dụng
trong các sản phẩm chăm sóc, làm sạch và trẻ hóa da, kem nền và phấn nền, dấu gội.
Chất này còn được dùng như một loại phụ gia thực phẩm. Theo Cosmetics Database, ở
hàm lượng thấp thường sử dụng trong mĩ phẩm, polysorbate 60 ít gây độc, không gây
kích ứng.
Khuyên dùng
Dimethicone
Silicone

Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này
được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các
chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con
người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
Magnesium Ascorbyl Phosphate
Chống oxi hóa
.png)
Muối magnesium của ascorbic acid 6-phosphate (gốc phosphate và vitamin C), là một
thành phần chống oxi hóa hiệu quả. Theo CIR, hàm lượng của thành phần này trong các
sản phẩm ở ngưỡng an toàn cho sức khỏe con người.
Squalane
Dưỡng ẩm

-
Squalane là một hydrocacbon no dạng lỏng, là một chất dưỡng ẩm, chống mất nước hiệu
quả cho da. Theo đánh giả của CIR, chất nảy ít độc tố, hầu như không gây kích ứng cho
da.
Khuyên dùng
TOCOPHEROL
Chống lão hóa
Chống oxi hóa
Dịu da

.png)

-
Tocopherol hay vitamin E là chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên.
Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân
như son mỗi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc
da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Tocopherol và các este của nó còn được FDA
công nhận là phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép. Thống kê của
CIR cho thấy hàm lượng của chất này trong mĩ phẩm (tiếp xúc qua da) thường thấp hơn
nhiều hàm lượng cho phép tối đa của nỏ trong thực phẩm (ăn trực tiếp).
Khuyên dùng
CHOLESTEROL
Ceramide NP
Chống lão hóa
Dưỡng ẩm


-
Ceramide NP, một loại ceramide - họ chất béo có dạng sáp. Nhờ các thành phần giống
với lipid trong da người, các ceramide thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm
sóc đa, giúp dưỡng ẩm, tái tạo đa, ngăn ngừa lão hóa. Theo đánh giá của CIR, các
ceramide an toàn với sức khỏe con người.
Khuyên dùng
Sodium Hyaluronate
Cấp ẩm
Chống lão hóa
Dưỡng da
Phục hồi da
Dịu da





“Chìa khóa” giữ ẩm và tái tạo làn da cực kỳ hiệu quả
Phenyl Trimethicone
Phenyl trimethicone là một hóa chất chứa silicon, được sử dụng trong mĩ phẩm và các
sản phẩm làm đẹp nhờ chức năng như một chất chống tạo bọt, chất dưỡng tóc và chất
dưỡng da: cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư hại do hóa chất. Chất này được CIR công
bố là an toàn với sức khỏe con người, với hàm lượng thường thấy trong các loại mĩ phẩm
hiện nay.
Tridecyl Trimellitate
Dưỡng ẩm

-
Tridecyl Trimellitate là một ester có tác dụng làm mềm, duy trì độ ẩm của da, được sử
dụng trong nhiều loại sản phẩm trang điểm, nhất là son môi. Thành phần này được CIR
báo cáo là không gây kích ứng, không gầy mẫn cảm cho da, cũng theo báo cáo, một số
sản phẩm son môi có thể chứa tới 57,1% hàm lượng chất này.
Khuyên dùng
Dipentaerythrityl Hexacaprylate/Hexacaprate
Cetearyl Alcohol (texture-enhancing)
-
Cetearyl Alcohol hỗn hợp các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo, được sử dụng rộng
rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong các loại kem
dưỡng da và kem, như chất ổn định nhũ tương, chất hoạt động bể mặt, tăng độ nhớt.
Theo báo cáo của CIR, các alcohol này an toàn với sức khỏe con người.
Khuyên dùng
Petrolatum
-
Hair Conditioning Agent; Skin-Conditioning Agent - Occlusive; Skin Protectant;
EMOLLIENT; MOIiSTURISING; UV ABSORBER
Khuyên dùng
Glycerin
Chống lão hóa
Dưỡng da


Hydrat hóa, thành phần bổ sung làn da.
Butylene Glycol
-
Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng
trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước
hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với
chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn.
Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng
độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên
thị trường.
Khuyên dùng
Simmondsia Chinensis Seed Oil
Ethylhexyl Stearate
Dưỡng ẩm

-
Skin-Conditioning Agent - Emollient
Khuyên dùng
Water (Aqua)
0.0
0 đánh giá
Đăng nhậpĐăng nhập để bắt đầu nhận xét
Rất tốt
Tốt
Bình thường
Không tốt
Tệ