Kem lót Silky Girl Instant Pore Fix Primer đến từ thương hiệu Silky Girl với kết cấu gel mịn giúp che phủ tức thì lỗ chân lông và kiểm soát dầu hiệu quả cho làn da mịn màng, làm đẹp làn da trước khi sử dụng kem nền cho lớp trang điểm nền thêm mịn nhẹ, tươi tắn suốt cả ngày.
LOẠI DA PHÙ HỢP :
- Phù hợp với mọi loại da.
CÔNG DỤNG :
- Các phân tử nhỏ có trong Primer giúp tệp vào da tạo hiệu ứng lỗ chân lông thu nhỏ rõ rệt, giúp giữ lớp trang điểm lâu trôi.
- Kết cấu gel mịn dễ tán, thấm nhanh vào da giúp làn mịn màng, che khuyết điểm, làm mờ lỗ chân lông.
- Công thức không bết dính, lên da cảm giác nhẹ như không.
- Thành phần chứa Dimethicone giúp làm mềm da tự nhiên, không gây hại cho làn da.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG :
- Bóp nhẹ tuýp kem lót lấy một lượng vừa đủ ra mu bàn tay.
- Chấm đều lên các vị trí của khuôn mặt như trán, 2 má, cằm, mũi…
- Nhẹ nhàng thoa kem lót lên da đảm bảo thoa đều mọi vùng da.
Titanium Dioxide là một khoáng chất tự nhiên. Các chuyên gia đã nghiên cứu và xác định Titanium Dioxide là hợp chất tự nhiên bao gồm titan kim loại và oxy.
Titanium Dioxide còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc Titania. Khi sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm tại Liên minh Châu Âu, Titanium Dioxide được gọi là CI 77891.
Sau khi được các chuyên gia tinh chế, Titanium Dioxide có dạng bột màu trắng:
Độ che phủ của bột Titanium Dioxide tốt nên nó tạo cho sản phẩm màu trắng.
Titanium Dioxide giúp tăng độ mờ đục và giảm độ trong của các sản phẩm.
Titanium Dioxide có tính hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng (bao gồm cả tia UV từ mặt trời). Khi Titanium Dioxide được làm thành một loại bột siêu mịn, nó trở thành vật liệu tốt để dùng trong dược mỹ phẩm: Titanium Dioxide microfine hoặc nano.
Một loại silicone hỗn hợp. Chất này thường có chức năng như chất tăng độ nhớt, chất phân tán, chất ổn định nhũ tương và chất tạo hình tóc, thường được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi, trang điểm, chăm sóc da và tóc.Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng thành phần này an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
~ Cung cấp làn da sáng tự nhiên- Da ngay lập tức sáng và mịn màng hơn~ Cung cấp độ ẩm 24h cho hiệu quả lâu dài~ Da ngay lập tức trở nên siêu mầm và mịn~ Có khả năng loại bỏ các nhược điểm một cách hiệu quả- Giúp da không bị bóng dầu
~ Kem lót Lovely Meex Make Up Base The Face Shop làm giảm thiểu triệt để tình trạng da bị bóng dầu cũng như che phủ lỗ chân lông và vết rạn da trên khuôn mặt, khiến cho việc đánh kem nền và trang điểm sau đó trở nên dễ dàng, hoàn hảo hơn.- Tạo kết cấu mỏng mịn tự nhiên mà không gây nặng mặt.~ Khả năng như kem che khuyết điểm, che được các vùng khiếm khuyết trên da như vết thâm nám, nốt đỏ, mụn trứng cá, mụn đầu đen và lỗ chân lông to...
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Kem lót Silky Girl Instant Pore Fix Primer đến từ thương hiệu Silky Girl với kết cấu gel mịn giúp che phủ tức thì lỗ chân lông và kiểm soát dầu hiệu quả cho làn da mịn màng, làm đẹp làn da trước khi sử dụng kem nền cho lớp trang điểm nền thêm mịn nhẹ, tươi tắn suốt cả ngày.
LOẠI DA PHÙ HỢP :
- Phù hợp với mọi loại da.
CÔNG DỤNG :
- Các phân tử nhỏ có trong Primer giúp tệp vào da tạo hiệu ứng lỗ chân lông thu nhỏ rõ rệt, giúp giữ lớp trang điểm lâu trôi.
- Kết cấu gel mịn dễ tán, thấm nhanh vào da giúp làn mịn màng, che khuyết điểm, làm mờ lỗ chân lông.
- Công thức không bết dính, lên da cảm giác nhẹ như không.
- Thành phần chứa Dimethicone giúp làm mềm da tự nhiên, không gây hại cho làn da.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG :
- Bóp nhẹ tuýp kem lót lấy một lượng vừa đủ ra mu bàn tay.
- Chấm đều lên các vị trí của khuôn mặt như trán, 2 má, cằm, mũi…
- Nhẹ nhàng thoa kem lót lên da đảm bảo thoa đều mọi vùng da.
- Thực hiện các bước make up tiếp theo.
BẢO QUẢN :
- Để nơi khô ráo, thoáng mát.
- Tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đóng nắp sau khi sử dụng.
CI 77499
CI 77499 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các
nĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV.
Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp
xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
CI 77491
Ci 77492
CI 77891 / Titanium Dioxide
Titanium Dioxide là một khoáng chất tự nhiên. Các chuyên gia đã nghiên cứu và xác định Titanium Dioxide là hợp chất tự nhiên bao gồm titan kim loại và oxy.
Titanium Dioxide còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc Titania. Khi sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm tại Liên minh Châu Âu, Titanium Dioxide được gọi là CI 77891.
Sau khi được các chuyên gia tinh chế, Titanium Dioxide có dạng bột màu trắng:
Titanium Dioxide có tính hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng (bao gồm cả tia UV từ mặt trời). Khi Titanium Dioxide được làm thành một loại bột siêu mịn, nó trở thành vật liệu tốt để dùng trong dược mỹ phẩm: Titanium Dioxide microfine hoặc nano.
Gardenia Florida Fruit Extract,
Disodium Stearoyl Glutamate
-
Muối natri của Stearoyl Glutamic acid, có tác dụng làm mềm, làm sạch, điều hòa da và
tóc, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, thành phần
này không gây độc cho cơ thể, không gây kích ứng da, tuy nhiên có thể gây kích ứng
khi tiếp xúc với mắt.
Khuyên dùng
Aluminum Hydroxide
-
Hydroxide của nhôm, có tác dụng như chất điểu chỉnh pH, chất đệm, cũng như làm mờ
và bảo vệ da, thường được sử dụng trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm
sóc cá nhân như các sản phẩm trang điểm son môi, sản phẩm làm sạch, kem dưỡng da,
kem dưỡng ẩm, dầu dưỡng tóc, các sản phẩm chăm sóc da khác và các sản phẩm chống
nẵng. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên các hóa
chất chứa nhôm khi đi vào cơ thể qua đường tiêu hóa không tốt cho sức khỏe.
Khuyên dùng
Dipropylene Glycol
-
Dipropylene giycol là hỗn hợp các chất 4-oxa-2,B-heptandiol, 2-(2-hydroxy-propoxy)-
propan-1-ol và 2-(2-hydroxy-1-methyl-ethoxy)-propan-1-ol, là một thành phần của các
sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm
sạch cá nhân, và kem cạo râu và các sản phẩm chăm sóc da như một dung môi và chất
làm giảm độ nhớt. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng của dipropylene alcohol trong các
sản phẩm được coi là an toàn với con người, tuy nhiên đây là một thành phẩn có thể gây
kích ứng.
Khuyên dùng
Tocopheryl acetate
Chống lão hóa

Tocopheryl acetate là este của tocopherol, một nhóm các chất chống oxy hóa có nguồn
gốc từ thiên nhiên, có hoạt tính giống vitamin E. Các este của Tocopherol thường được
sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như son môi, phấn mắt,
phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc da, xà phòng tắm và
nhiều sản phẩm khác. Theo báo cáo của CIR, Tocopherol và các este của nó còn được
công nhận là một loại phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép.
Dimethicone
Silicone

Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này
được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các
chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con
người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
Silica
Silica, hay silicon dioxide là một loại khoáng sl Silica dùng trong các sản phẩm chăm
sóc sức khỏe và sắc đẹp là loại vô định hình. Silica thường được bổ sung các thành phần
như natri, kali, nhôm Silicate để sử dụng như thành phần của các sản phẩm chăm sóc
sức khỏe và sắc đẹp, với các chức năng như chất độn, chất hấp phụ, chất chống đông,
chất tăng độ nhớt, ... Theo Environment Canada Domestic Substance List, silica vô định
hình dùng trong mĩ phẩm không tích tụ, không gây độc cho cơ thể người.
Peg-10 Dimethicone
Silicone

PEG-10 Dimethicone, một chất trong nhóm dimethicone, là một loại silicone. Chất này
được sử dụng trong mĩ phẩm như chất hoạt động bể mặt, chất điểu hòa tóc và da. Các
chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng PEG-10 dimethicone an toàn
với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
Cellulose
Dimethicone Crosspolymer
Silicone

Một loại silicone hỗn hợp. Chất này thường có chức năng như chất tăng độ nhớt, chất
phân tán, chất ổn định nhũ tương và chất tạo hình tóc, thường được sử dụng trong các
sản phẩm khử mùi, trang điểm, chăm sóc da và tóc.Các chuyên gia của CIR (Cosmetic
Ingredient Review) cho rằng thành phần này an toàn với con người trong việc sử dụng
làm mĩ phẩm.
Isononyl Isononanoate
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Silicone

Một loại silicone hỗn hợp. Chất này thường có chức năng như chất tăng độ nhớt, chất
phân tán, chất ổn định nhũ tương và chất tạo hình tóc, thường được sử dụng trong các
sản phẩm khử mùi, trang điểm, chăm sóc da và tóc.Các chuyên gia của CIR (Cosmetic
Ingredient Review) cho rằng thành phần này an toàn với con người trong việc sử dụng
làm mĩ phẩm.
Polymethyl Methacrylate
Dưỡng ẩm

Một polymer phổ biến, thường được viết tắt là PMMA, có tên thương mại là plexiglas hay
acrylite, thường ứng dụng là chất tạo màng phim trong dược phẩm cũng như trong mĩ
phẩm. Theo Cosmetics Database, chất này được đánh giá là ít độc tố, dù một số nhà
khoa học lo ngại chất này có thể có hại cho sức khỏe con người như gây dị ứng, gây
độc, nguy cơ gây ung thư.
Cyclopentasiloxane
Silicone

Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch
vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và
da như chất khử mùi, chổng tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của
tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong
công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
0.0
0 đánh giá
Đăng nhậpĐăng nhập để bắt đầu nhận xét
Rất tốt
Tốt
Bình thường
Không tốt
Tệ