Son tint dạng lì siêu nhẹ môi innisfree Airy Matte Tint với kết cấu mỏng nhẹ như phấn, cho hiệu ứng lì mịn và ẩm mượt mà không gây nặng môi. Bảng màu MLBB (My Lips But Better) thời thượng cho sắc son tươi tắn và cuốn hút mỗi ngày.
Thông tin sản phẩm :
1. Hiệu ứng lì, mỏng nhẹ tự nhiên
Lớp bột mịn được xử lý chỉnh chu sau khi thoa lên đôi môi tạo ra hiệu ứng finish mỏng nhẹ và lì mịn, tệp vào môi. Bảng màu MLBB trendy, phù hợp với nhiều tông da khác nhau:
#1 Magenta Mauve: Màu mận chín pha lẫn với màu hoa cà cùng một chút ca cao
#2 Soft Rose: Màu hồng ngọt ngào mang đến sự ấn tượng khó phai
#3 Rosy Pink: Sắc hồng phấn hoàn hảo cho những tông da sáng
#4 Apple Red: Màu đỏ quyến rũ thể hiện cho cá tính mạnh mẽ
#5 Reddish Pink: Tông đỏ pha lẫn hồng cho sắc môi thêm sống động nhưng vẫn rất nhẹ nhàng
#6 Mood Orange: Tông cam lạnh dành cho những cô nàng yêu màu sắc cá tính và ấm áp
#7 True Orange: Cam rực rỡ, tươi mới với một chút màu be
#8 Toasty Coral: Màu be san hô ấm áp dễ dàng thu hút mọi ánh nhìn
2. Dưỡng ẩm cho đôi môi mềm mại
Kết cấu mỏng nhẹ với công thức cấp ẩm riêng biệt, cho đôi môi luôn ẩm mịn nhẹ nhàng và tự nhiên. Gia tăng thành phần Ceramide mang lại hiệu quả duy trì ẩm mượt dài lâu, giúp làn môi bong tróc trở nên mịn màng như nhung.
3. Son tint bền màu
Như một lớp phấn phủ, chất tint lì sau khi thoa sẽ tệp nhanh và bám lâu trên môi, duy trì sắc son tươi tắn suốt cả ngày dài.
Titanium Dioxide là một khoáng chất tự nhiên. Các chuyên gia đã nghiên cứu và xác định Titanium Dioxide là hợp chất tự nhiên bao gồm titan kim loại và oxy.
Titanium Dioxide còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc Titania. Khi sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm tại Liên minh Châu Âu, Titanium Dioxide được gọi là CI 77891.
Sau khi được các chuyên gia tinh chế, Titanium Dioxide có dạng bột màu trắng:
Độ che phủ của bột Titanium Dioxide tốt nên nó tạo cho sản phẩm màu trắng.
Titanium Dioxide giúp tăng độ mờ đục và giảm độ trong của các sản phẩm.
Titanium Dioxide có tính hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng (bao gồm cả tia UV từ mặt trời). Khi Titanium Dioxide được làm thành một loại bột siêu mịn, nó trở thành vật liệu tốt để dùng trong dược mỹ phẩm: Titanium Dioxide microfine hoặc nano.
Một loại silicone hỗn hợp. Chất này thường có chức năng như chất tăng độ nhớt, chất phân tán, chất ổn định nhũ tương và chất tạo hình tóc, thường được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi, trang điểm, chăm sóc da và tóc.Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng thành phần này an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
- Chất son mới bám mịn lên mỗi, giúp tạo cho đôi môi mịn ngoài ẩm trong.~ Màu son rõ nét cùng độ mềm mịn, tươi tắn suốt cả ngày dài.~ Lên màu ẩm mịn như lụa, không tạo cảm giác bí da môi.~ Tổng hợp các màu son tươi tắn: Giữ lại nguyên vẹn nét tươi tắn của hoa quả nhiệt đới, tạo cho màu son tràn đầy sức sống như ly sinh tổ mát lạnh.* Hướng dẫn sử dụng:- Cách thoa son lòng môi: Thoa son vào giữa lòng môi trên và dưới. Băm môi và dùng tay tán đầu để đạt hiệu ứng đôi môi chúm chím. - Cách thoa son cả môi: Thoa son từ lồng môi đến khóe môi. Dùng đầu vát chéo để viền môi sắc nét. Thoa son thêm một lẩn để son lên màu chuẩn.
Son tint dạng lì siêu nhẹ môi innisfree Airy Matte Tint với kết cấu mỏng nhẹ như phấn, cho hiệu ứng lì mịn và ẩm mượt mà không gây nặng môi. Bảng màu MLBB (My Lips But Better) thời thượng cho sắc son tươi tắn và cuốn hút mỗi ngày.
Thông tin sản phẩm :
1. Hiệu ứng lì, mỏng nhẹ tự nhiên
Lớp bột mịn được xử lý chỉnh chu sau khi thoa lên đôi môi tạo ra hiệu ứng finish mỏng nhẹ và lì mịn, tệp vào môi. Bảng màu MLBB trendy, phù hợp với nhiều tông da khác nhau:
#1 Magenta Mauve: Màu mận chín pha lẫn với màu hoa cà cùng một chút ca cao
#2 Soft Rose: Màu hồng ngọt ngào mang đến sự ấn tượng khó phai
#3 Rosy Pink: Sắc hồng phấn hoàn hảo cho những tông da sáng
#4 Apple Red: Màu đỏ quyến rũ thể hiện cho cá tính mạnh mẽ
#5 Reddish Pink: Tông đỏ pha lẫn hồng cho sắc môi thêm sống động nhưng vẫn rất nhẹ nhàng
#6 Mood Orange: Tông cam lạnh dành cho những cô nàng yêu màu sắc cá tính và ấm áp
#7 True Orange: Cam rực rỡ, tươi mới với một chút màu be
#8 Toasty Coral: Màu be san hô ấm áp dễ dàng thu hút mọi ánh nhìn
2. Dưỡng ẩm cho đôi môi mềm mại
Kết cấu mỏng nhẹ với công thức cấp ẩm riêng biệt, cho đôi môi luôn ẩm mịn nhẹ nhàng và tự nhiên. Gia tăng thành phần Ceramide mang lại hiệu quả duy trì ẩm mượt dài lâu, giúp làn môi bong tróc trở nên mịn màng như nhung.
3. Son tint bền màu
Như một lớp phấn phủ, chất tint lì sau khi thoa sẽ tệp nhanh và bám lâu trên môi, duy trì sắc son tươi tắn suốt cả ngày dài.
Hướng dẫn sử dụng :
Thoa một lượng vừa đủ lên môi và tán đều.
TOCOPHEROL
Chống lão hóa
Chống oxi hóa
Dịu da

.png)

-
Tocopherol hay vitamin E là chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên.
Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân
như son mỗi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc
da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Tocopherol và các este của nó còn được FDA
công nhận là phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép. Thống kê của
CIR cho thấy hàm lượng của chất này trong mĩ phẩm (tiếp xúc qua da) thường thấp hơn
nhiều hàm lượng cho phép tối đa của nỏ trong thực phẩm (ăn trực tiếp).
Khuyên dùng
Ceramide NP
Chống lão hóa
Dưỡng ẩm


-
Ceramide NP, một loại ceramide - họ chất béo có dạng sáp. Nhờ các thành phần giống
với lipid trong da người, các ceramide thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm
sóc đa, giúp dưỡng ẩm, tái tạo đa, ngăn ngừa lão hóa. Theo đánh giá của CIR, các
ceramide an toàn với sức khỏe con người.
Khuyên dùng
Ethylhexylglycerin
-
Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ
thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc
tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng
bảo quản, chất điểu hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin
trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5%
Ethylhexviglvoarin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo
cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
Khuyên dùng
Glyceryl caprylate
Dưỡng ẩm
Dịu da


-
Glyceryl caprylate là một monoester của glVberin và caprylic acid, có tác dụng như một
chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa, thường dùng trong các loại kem dưỡng da,
dưỡng ẩm, xà phòng, chất khử mùi, kem nền,... Theo công bố của CIR, chất này được coi
là an toàn với sức khỏe con người.
Khuyên dùng
FRAGRANCE / PARFUM
COCOCAPRYLATE/CAPRATE
1, 2HEXANEDIOL
RED 7 (CI 15850)
Polysilicone-11
IRON OXIDES (CI 77491
Polyglyceryl-2 Triisostearate
Dưỡng ẩm

Polyglyceryl-2 Triisostearate là một ester của isostearic acid (một acid béo) và
polyglycerol, thường được sử dụng như một loại chất làm mềm da cũng như chất nhũ
hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được sử dụng với hàm
lượng cao nhất là 40% (theo thống kê của CIR), tuy nhiên chưa có ngưỡng tối đa khuyên
dùng cho hàm lượng chất này trong mĩ phẩm.
Aluminum Starch Octenylsuccinate
Absorbent; Anticaking Agent; Viscosity Increasing Agent - Nonaqueous; VISCOSITY
CONTROLLING
Trimethylsiloxysilicate
Dưỡng ẩm
Silicone


Trimethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản
phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và
da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là
không gây kích ứng.
Polyglyceryl-2 Diisostearate
Dưỡng ẩm

-
Polyglyceryl-2 Diisostearate là một ester của isostearic acid (một acid béo) và
polyglycerol, thường được sử dụng như một loại chất làm mềm da cũng như chất nhữ
hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cả nhân. Chất này được sử dụng với
hàm lượng cao nhất là 18,8% (theo thống kê của CIR), tuy nhiên chưa có ngưỡng tối đa
khuyên dùng d hàm lượng chất này trong mĩ phẩm.
Khuyên dùng
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Dưỡng ẩm

-
Dầu dừa, có nhiều tác dụng như dưỡng ẩm, làm mầm da và tóc, hay làm dụng môi, tạo
mùi hương dễ chịu cho các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp, an toàn với sức
khỏe người sử dụng theo kết luận của CIR.
Khuyên dùng
TITANIUM DIOXIDE (CI 77891)
Titanium Dioxide là một khoáng chất tự nhiên. Các chuyên gia đã nghiên cứu và xác định Titanium Dioxide là hợp chất tự nhiên bao gồm titan kim loại và oxy.
Titanium Dioxide còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc Titania. Khi sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm tại Liên minh Châu Âu, Titanium Dioxide được gọi là CI 77891.
Sau khi được các chuyên gia tinh chế, Titanium Dioxide có dạng bột màu trắng:
Titanium Dioxide có tính hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng (bao gồm cả tia UV từ mặt trời). Khi Titanium Dioxide được làm thành một loại bột siêu mịn, nó trở thành vật liệu tốt để dùng trong dược mỹ phẩm: Titanium Dioxide microfine hoặc nano.
LAURYL POLYGLYCERYL-3 POLYDIMETHYLSILOXYETHYL DIMETHICONE
VINYL DIMETHICONE/METHICONE SILSESQUIOXANE CROSSPOLYMER
Silicone

Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một loại silicone, có tác
dụng hấp thụ các thành phần bột trong mĩ phẩm để làm dày và tạo cảm giác mềm mại
cho các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da. Theo công bố của CIR, chất này an toàn
với sức khỏe con người.
Dimethicone Crosspolymer
Silicone

Một loại silicone hỗn hợp. Chất này thường có chức năng như chất tăng độ nhớt, chất
phân tán, chất ổn định nhũ tương và chất tạo hình tóc, thường được sử dụng trong các
sản phẩm khử mùi, trang điểm, chăm sóc da và tóc.Các chuyên gia của CIR (Cosmetic
Ingredient Review) cho rằng thành phần này an toàn với con người trong việc sử dụng
làm mĩ phẩm.
BIS-DIGLYCERYL POLYACYLADIPATE-2
Cyclopentasiloxane
Silicone

Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch
vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và
da như chất khử mùi, chổng tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của
tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong
công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
Caprylyl Methicone
Chống tia UV
Silicone


Caprylyl Methicone là một polymer dựa trên silicone, có chức năng như một chất giữ ẩm,
tạo cảm giác mềm mại cho da, là thành phần của một số loại son bóng, son môi, phấn
mắt và các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, kem chống lão
hóa. Theo CIR, thành phần này hầu như an toàn khi tiếp xúc với da.
WATER / AQUA / EAU
Dimethicone
Silicone

Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này
được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các
chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con
người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
0.0
0 đánh giá
Đăng nhậpĐăng nhập để bắt đầu nhận xét
Rất tốt
Tốt
Bình thường
Không tốt
Tệ