Kem chống nắng UV Defense Moist Cream SPF 50+ PA++++ cản nắng tối đa với 5 màng lọc, chống lại 4 tác nhân gây hại từ ánh nắng: UVA, UVB, Tia hồng ngoại, Ánh sáng xanh . Đây là loại kem chống nắng dành cho làn da đang treatment và gặp phải tình trạng khô, nhạy cảm, bong tróc. Đặc biệt, Panthenol (B5) có trong kem chống nắng giúp dưỡng ẩm phục hồi, củng cố hàng rào bảo vệ da. Kem chống nắng bảo vệ toàn diện.
LOẠI DA PHÙ HỢP :
Phù hợp với mọi loại da.
CÔNG DỤNG :
Panthenol 5000 ppm: Dưỡng ẩm, tăng cường hàng rào bảo vệ da, ngăn ngừa oxy hóa, phục hồi da tổn thương do treatment hoặc do mụn.
Homosalate (7%): Chống tia UVB từ 295nm đến 315nm, bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời.
Uvinul A+ (5%): Hiệu quả chống nắng cực cao (cao hơn ZinC Oxide rất nhiều lần). Chống được cả tia UVA1 và tia UVA2 với bước sóng từ 32nm đến 380nm từ đó ngăn ngừa lão hóa, chống ung thư da.
Octisalate (4,5%): Chống lại tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác động ánh nắng mặt trời.
Tinosorb S (2%): Mang đặc tính của cả kem chống nắng vật lý và hóa học, chống được cả tia UVB, UVA1, UVA2 và cực ổn định dưới ánh nắng mặt trời.
Butylene Glycol (5%), Glycerin (3%), Cúc la mã (0,22%), Adenosine (0.04%): Dưỡng ẩm, làm dịu da và phục hồi da.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG :
Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ ra tay sau đó thoa lên mặt
Dùng tay thoa đều cho kem chống nắng được phủ đều khắp khuôn mặt.
Sử dụng trước 15 phút khi ra ngoài.
Nên sử dụng sau 1 bước toner hoặc serum buổi sáng, không cần kem dưỡng nếu da không quá khô, vì sản phẩm có khả năng cấp ẩm tốt, làm tăng 1048% độ ẩm
lsoamyl laurate là một ester của isoamyl alcohol với lauric acid, một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, chức năng nhự một thành phần tạo hương, hỗ trợ các chất tạo màu phân tán trong sản phẩm và làm mềm da, thành phần của một số sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa dưỡng ẩm, kem nền, kem chống nắng, son môi, ... Theo báo cáo của CIR, ành phần này được coi là không độc hại, an toàn cho làn da.
Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
Muối magnesium của stearic acid, một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, có chức năng như chất chống vón, chất độn, chất tạo màu, chất tăng độ nhớt trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhãn. Các stearate được CIR đánh giá là an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm. Ảnh hưởng đáng kể của các stearate lên cơ thể thường được nghiên cứu trong trường hợp đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (hay AACP) là một polymer. Nhờ phân tử chứa cả thành phần ưa nước lẫn kị nước mà chất này thường được ứng dụng như chất kết dinh hai pha nước và dầu, chất ổn định để tăng độ nhớt của sản phẩm. AACP thường được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm, kem chống nắng, sữa rửa mặt và chăm sóc da chống lão hóa nói chung. AACP trong mỉ phẩm được CIR công bố là an toàn với con người.
Hay còn được gọi là Mexoryl SX hoặc Ecamsule, là một thành phần chống nắng hóa học giúp bảo vệ da trong phạm vi UVA với độ hấp thụ cực đại ở bước sóng 345 nm. Nó rất ổn định với ánh sáng và có khả năng hòa tan trong nước tốt.
Hay còn gọi là Octadecyl Alcohol hoặc 1-Octadecanol – một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm cồn béo, có nguồn gốc từ Stearic Acid (một axit béo bão hòa tự nhiên được điều chế bằng quá trình hydro hóa với các chất xúc tác). Cetearyl Alcohol có dạng hạt trắng hoặc vảy và không tan trong nước.
Tác dụng:
Tạo một hàng rào giúp hút ẩm từ môi trường để làm mềm và bổ sung độ ẩm cho da
Có thể đóng vai trò như một chất nhũ hóa và chất làm đặc trong mỹ phẩm
Là chất phân hủy của rượu Butyl và Adipic Acid. Nó là một chất lỏng nhờn không màu trong suốt. Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, Dibutyl Adipate thường được sử dụng trong sơn móng tay và các sản phẩm chăm sóc da.
Tác dụng:
Làm mềm các polyme tổng hợp bằng cách giảm độ giòn và nứt
Hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, mang lại cảm giác mềm mại và mịn màng
Đóng vai trò như dung môi để hòa tan các thành phần khác
Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.
là thành phần mỹ phẩm được sử dụng phổ biến, nước gần như luôn được liệt kê đầu tiên trong bảng thành phần trên một nhãn nguyên liệu vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức. Nước có thể không phải là một thành phần quan trọng cho da. Chỉ cần 10% nồng độ nước trong lớp ngoài của da là cần thiết cho sự mềm mại và tính dẻo dai trong phần này của lớp biểu bì.
Kem Chống Nắng Dr.NUELL Multi Sun Block SPF42 PA+++ là dòng sản phẩm chống nắng kết hợp trang điểm của thương hiệu Dr.NUELL – dòng mỹ phẩm chuyên dùng cho da nhạy cảm. Sản phẩm mang đến hiệu ứng 3 trong 1: nâng tone da sáng hồng, làm lớp lót trang điểm giúp lớp nền thêm mịn màng, kiềm dầu và giữ lớp trang điểm bền màu lâu trôi hơn.Loại da phù hợp:Sản phẩm phù hợp với mọi loại da.Giải pháp cho tình trạng da:Da tối, xỉn màu & thâm sạm, sắc da không đồng đều.Những ai cần tìm sản phẩm chống nắng không bết dính, không gây trắng bệch da, lâu trôi và giúp da ăn phấn hơn.Những ai muốn nâng tone làm sáng da tự nhiên, trang điểm nhẹ nhàng hằng ngày.Ưu thế nổi bật:Kem Chống Nắng Dr.NUELL Multi Sun Block SPF42 PA+++ cung cấp 3 công dụng trong 1:Tone Up Base: nâng tone da tự nhiên, mang lại làn da tươi trẻ căng mọng như quả đào.Primer: công dụng như kem lót, giúp da ăn phấn, lớp trang điểm thêm mịn màng, tự nhiên như mặt mộc.Powdery: kiềm dầu, giữ lớp trang điểm lâu trôi, tránh tình trạng dầu thừa làm oxy hóa xuống tone nền, tăng độ bền màu của lớp trang điểm.Chứa các chiết xuất tự nhiên từ Rau Má, Tường Vi, Trà Xanh giúp làm dịu làn da mẫn cảm, kiểm soát nhờn và hỗ trợ se khít lỗ chân lông, tạo màng ẩm bảo vệ da.Chất kem mịn nhẹ, dễ dàng thoa đều và có thể thoa chồng nhiều lớp mà không tạo cảm giác nặng da, không gây bóng nhờn.Ngăn ngừa tác động của tia tử ngoại hiệu quả mà không gây kích ứng da nhờ chỉ số chống nắng SPF42 PA+++. Độ an toàn:Sản phẩm dịu nhẹ, không gây kích ứng da, đã được viện nghiên cứu da liễu Hàn Quốc cấp chứng nhận sau khi tiến hành thử nghiệm trên 30 đối tượng nam, nữ sau 3 ngày sử dụng.Bảo quản:Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao, nơi ẩm ướt.Đậy kín nắp sau khi sử dụng.Dung tích: 50mlThương hiệu: Dr.NUELLXuất xứ thương hiệu: Hàn QuốcSản xuất tại: Hàn Quốc
THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM:1/ Chứa chỉ số chống nắng bảo vệ daInnisfree Aqua Water Drop Sunscream SPF 50+ PA++++ chứa chỉ số chống nắng tối ưu nhất với độ PA đạt mức 4+ nên khả năng bảo vệ da khỏi tia UVA rất cao (>90%) và SPF đạt 50+.2/ Tăng cường dưỡng ẩm cao cho da, tạo cảm giác tươi mát cho da.Ngoài chức năng chống nắng, sản phẩm Innisfree Aqua Water Drop Sunscream SPF 50+ PA++++ có thêm tác dụng tăng cường độ ẩm như một loại kem dưỡng ẩm cho da nhưng không gây cảm giác bết dính, tạo cảm giác tươi mát cho da, rất phù hợp sử dụng cho những tháng hè nóng bức. Đặc biệt Innisfree Aqua Water Drop Sunscream SPF 50+ PA++++ có chứa thêm chiết xuất nghệ và hạt chia tăng cường độ ẩm và giữ được độ ẩm cho da.3/ Cải thiện thêm 3 chức năng trong cùng 1 sản phẩm.Innisfree Aqua Water Drop Sunscream SPF 50+ PA++++ có công dụng chống nắng và dưỡng ẩm cho da, ngoài ra sản phẩm còn được nâng cấp thêm tính năng cải thiện nếp nhăn và dưỡng sáng da.4/ Nuôi dưỡng làn da khỏe mạnh, tươi mới.Innisfree Aqua Water Drop Sunscream SPF 50+ PA++++ có chứa chiết xuất từ tinh dầu hoa hướng dương và chiết xuất trà xanh từ đảo Jeju. Hai dưỡng chất này hỗ trợ bảo vệ làn da của bạn chống lại các tia UV, nuôi dưỡng làn da khỏe mạnh hơn.5/ Kết cấu kem ẩm mượt, siêu nhẹ, rất nhanh thẩm thấu lên da.Innisfree Aqua Water Drop Sunscream SPF 50+ PA++++ có kết cấu dạng kem lỏng, tươi mát, ẩm mượt khi thoa lên da, rất nhanh thẩm thấu mà không hề gây bết dính, tạo lớp finish mỏng nhẹ và không hề gây trắng bệt da (vì kết cấu kem trong suốt không làm makeup trắng da).6/ Thân thiện với làn da.Innisfree Aqua Water Drop Sunscream SPF 50+ PA++++ cam kết không chứa 5 thaafnh phần gây hại cho da: không chứa nguyên liệu từ nguồn gốc động vật, dầu khoáng, hương thơm nhân tạo, thuốc nhuộm màu, talc (thành phần dễ kích mụn).TÓM TẮT CÔNG DỤNG:► Chứa chỉ số chống nắng cao với PA đạt 4+ và SPF đạt 50+, đặc biệt bảo vệ da khỏi tia UVA rất cao (>90%)► Chứa thêm chiết xuất nghệ và hạt chia tăng cường độ ẩm và giữ được độ ẩm cao cho da.► Chứa tinh dầu hoa hướng dương và chiết xuất trà xanh từ đảo Jeju bảo vệ làn da của bạn chống lại các tia UV, nuôi dưỡng làn da khỏe mạnh.► Ngoài ra, sản phẩm này còn có công dụng cải thiện nếp nhăn và dưỡng sáng da.► Kết cấu dạng kem lỏng ẩm mượt khi thoa lên da có cảm giác tươi mát dễ chịu, mang đến lớp finish lán mịn mà không hề bết dính và đặc biệt không hề gây trắng bệt da (vì kết cấu kem trong suốt không làm makeup trắng da, dễ dàng thực hiện các bước trang điểm ở những bước sau).► Phù hợp với mọi loại da.► Sản phẩm 5-Không: không chứa nguyên liệu từ nguồn gốc động vật, dầu khoáng, hương thơm nhân tạo, thuốc nhuộm màu, talc (thành phần dễ kích mụn).CÁCH DÙNG:Là bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc da vào buổi sáng. Thoa lên bất kỳ bộ phận nào thường xuyên tiếp xúc với tia UV, chẳng hạn như mặt, cổ, cánh tay và chân.
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Kem chống nắng UV Defense Moist Cream SPF 50+ PA++++ cản nắng tối đa với 5 màng lọc, chống lại 4 tác nhân gây hại từ ánh nắng: UVA, UVB, Tia hồng ngoại, Ánh sáng xanh . Đây là loại kem chống nắng dành cho làn da đang treatment và gặp phải tình trạng khô, nhạy cảm, bong tróc. Đặc biệt, Panthenol (B5) có trong kem chống nắng giúp dưỡng ẩm phục hồi, củng cố hàng rào bảo vệ da. Kem chống nắng bảo vệ toàn diện.
LOẠI DA PHÙ HỢP :
CÔNG DỤNG :
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG :
BẢO QUẢN :
TOCOPHEROL
Chống lão hóa
Chống oxi hóa
Dịu da

.png)

-
Tocopherol hay vitamin E là chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên.
Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân
như son mỗi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc
da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Tocopherol và các este của nó còn được FDA
công nhận là phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép. Thống kê của
CIR cho thấy hàm lượng của chất này trong mĩ phẩm (tiếp xúc qua da) thường thấp hơn
nhiều hàm lượng cho phép tối đa của nỏ trong thực phẩm (ăn trực tiếp).
Khuyên dùng
CAMELLIA SINENSIS LEAF EXTRACT
-
Fragrance Ingredient
Khuyên dùng
LAURIC ACID
lsoamyl laurate là một ester của isoamyl alcohol với lauric acid, một acid béo có nguồn
gốc tự nhiên, chức năng nhự một thành phần tạo hương, hỗ trợ các chất tạo màu phân
tán trong sản phẩm và làm mềm da, thành phần của một số sản phẩm chăm sóc cá nhân
như sữa dưỡng ẩm, kem nền, kem chống nắng, son môi, ... Theo báo cáo của CIR, ành
phần này được coi là không độc hại, an toàn cho làn da.
Myristic acid
-
Myristic acid là một acid béo có mặt trong hầu hết các loại chất béo động, thực vật, với
các chức năng như kết dính, dưỡng da, được ứng dụng trong các sản phẩm làm sạch da
và chăm sóc da. Theo báo cáo của CIR, Myristic acid không độc hại, không gây kích ứng
cho cơ thể người.
Khuyên dùng
Scutellaria Baicalensis Root Extract
t-Butyl Alcohol
t-Butyl Alcohol là một alcohol dạng rắn, không màu, có mùi long não. Chất này được
được ứng dụng như một thành phần tạo hương trong một số sản phẩm nước hoa, xịt tóc,
kem cạo râu, sơn móng tay, ... Thành phần này được CIR đánh giá an toàn cho mục đích
sử dụng làm mĩ phẩm.
Phytosterols
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Adenosine
Chống lão hóa

Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường
được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm
chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR,
Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
Ethylhexylglycerin
-
Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ
thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc
tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng
bảo quản, chất điểu hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin
trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5%
Ethylhexviglvoarin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo
cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
Khuyên dùng
Disodium EDTA
Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong
nĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và
làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tầm, dấu gội và dầu xả, thuốc nhuộm
tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lầu bị
hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điểu trị
nhiễm độc kim loại năng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muổi của
chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.
PALMITIC ACID
Dưỡng ẩm

-
Một acid béo có nguồn gốc thiên nhiên, với công dụng nổi bật là khả năng làm mềm da,
được ứng dụng như một chất làm sạch da, chất nhũ hóa trong các sản phẩm làm sạch.
Palmitic acid được CIR công nhận an toàn với cơ thể con người.
Khuyên dùng
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate
Stearic Acid
-
Muối magnesium của stearic acid, một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, có chức năng
như chất chống vón, chất độn, chất tạo màu, chất tăng độ nhớt trong mĩ phẩm và các
sản phẩm chăm sóc cá nhãn. Các stearate được CIR đánh giá là an toàn cho mục đích sử
dụng mĩ phẩm. Ảnh hưởng đáng kể của các stearate lên cơ thể thường được nghiên cứu
trong trường hợp đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
Khuyên dùng
C12-15 Alcohols
Glyceryl caprylate
Dưỡng ẩm
Dịu da


-
Glyceryl caprylate là một monoester của glVberin và caprylic acid, có tác dụng như một
chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa, thường dùng trong các loại kem dưỡng da,
dưỡng ẩm, xà phòng, chất khử mùi, kem nền,... Theo công bố của CIR, chất này được coi
là an toàn với sức khỏe con người.
Khuyên dùng
Hydrogenated Lecithin
Dịu da

Hydrogenated Lecithin là sảm phẩm hydro hóa của lecithin. Lecithin là hỗn hợp các
diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của
photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bể mặt, điểu hòa da,
giảm bong tróc, tạo hỗn dịch. Theo công bố của CIR, các loại sữa rửa có thành phần
Hydrogenated Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới
15% cũng được coi là an toàn.
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Water
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Dưỡng ẩm

Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (hay AACP) là một polymer. Nhờ phân tử
chứa cả thành phần ưa nước lẫn kị nước mà chất này thường được ứng dụng như chất
kết dinh hai pha nước và dầu, chất ổn định để tăng độ nhớt của sản phẩm. AACP thường
được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm, kem chống nắng, sữa rửa mặt và chăm sóc
da chống lão hóa nói chung. AACP trong mỉ phẩm được CIR công bố là an toàn với con
người.
POLYACRYLATE CROSSPOLYMER-6
Glyceryl Stearates
Dưỡng ẩm
Dịu da


-
Glyceryl Stearate/Glyceryl Stearates là ester của glycerin và stearic acid, loại chất
béo được tìm thấy trong mỡ động vật cũng như dấu thực vật. Trong mĩ phẩm và các
sản phẩm chăm sóc cá nhân, Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được
tìm thấy trong các loại kem, kem, phấn, sản phẩm làm sạch da, kem nền và phấn nền,
mascara, phấn mắt, bút kẻ mắt, dầu xả và dầu xả.
Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt đa, giúp da trông mềm
mại và mịn màng, cũng như tạo một lớp màng mỏng trên da làm chậm quá trình mất
nước. Chất này còn giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bể mặt của các
chất được nhũ hóa.
Theo báo cáo của CIR, Glyceryl Stearate/Glyceryl Stearates an toàn với cơ thể con
người.
Khuyên dùng
POTASSIUM CETYL PHOSPHATE
Panthenol
-
Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc tóc,
đa và móng tay, Panthenol và Pantothenic được sử dụng như chất bôi trơn, chất làm
mềm và dưỡng ẩm nhờ khả năng liên kết với tóc và thẩm thấu vào da. Chất này được
FDA cũng như CIR công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
Khuyên dùng
Tromethamine
Tromethamine hay còn gợi là Tris, THAM, thường được sử dụng như dung dịch đệm
trong các thí nghiệm sinh hóa. Chất này cũng được sử dụng trong các dung dịch mĩ
phẩm như chất ổn định pH, được Cosmetics Database công bố là ít độc hại với cơ thể
con dhười.
Behenyl Alcohol
Dịu da

-
-
Hay còn gọi là Docosanol, là một alcohol béo, được ứng dụng như chất kết dính, chất
tạo độ nhớt, chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong mỉ phẩm và các sản phẩm chăm sóc
cá nhân. Theo CIR, nhìn chung chất này an toàn, dù có thể gây ra một số tác dụng phụ
như mẩn đỏ, mụn, ngứa, kích ứng da, ...
Khuyên dùng
1,2-Hexanediol
Dưỡng ẩm

1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tầm, trang
điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với
chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm
lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.
Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid
Hay còn được gọi là Mexoryl SX hoặc Ecamsule, là một thành phần chống nắng hóa học giúp bảo vệ da trong phạm vi UVA với độ hấp thụ cực đại ở bước sóng 345 nm. Nó rất ổn định với ánh sáng và có khả năng hòa tan trong nước tốt.
CETEARYL ALCOHOL
Cấp ẩm

Hay còn gọi là Octadecyl Alcohol hoặc 1-Octadecanol – một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm cồn béo, có nguồn gốc từ Stearic Acid (một axit béo bão hòa tự nhiên được điều chế bằng quá trình hydro hóa với các chất xúc tác). Cetearyl Alcohol có dạng hạt trắng hoặc vảy và không tan trong nước.
Tác dụng:
dibutyl adipate
Là chất phân hủy của rượu Butyl và Adipic Acid. Nó là một chất lỏng nhờn không màu trong suốt. Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, Dibutyl Adipate thường được sử dụng trong sơn móng tay và các sản phẩm chăm sóc da.
Tác dụng:
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Chống tia UV

Hay còn gọi là Bemotrizinol, là một hợp chất hữu cơ tan trong dầu có chức năng nối bật
là hấp thụ tia UV-A, UV-B. Chất này được cấp phép sử dụng trong các sản phẩm ở EU,
nhưng không được FDA chấp nhận lưu hành (ở Hoa Kì). Cho tới này, chất này được coi là
không độc hại với cơ thể người và hiếm khi gây kích ứng.
Silica
Silica, hay silicon dioxide là một loại khoáng sl Silica dùng trong các sản phẩm chăm
sóc sức khỏe và sắc đẹp là loại vô định hình. Silica thường được bổ sung các thành phần
như natri, kali, nhôm Silicate để sử dụng như thành phần của các sản phẩm chăm sóc
sức khỏe và sắc đẹp, với các chức năng như chất độn, chất hấp phụ, chất chống đông,
chất tăng độ nhớt, ... Theo Environment Canada Domestic Substance List, silica vô định
hình dùng trong mĩ phẩm không tích tụ, không gây độc cho cơ thể người.
C12-15 ALKYL BENZOATE
Dịu da

-
Hỗn hợp các ester của benzoic acid với các alcohol có 12 - 15 carbon, được sử dụng như
một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mĩ phẩm, tạo ra độ mượt mà cho sản
phẩm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho người sử dụng, không gây kích
ứng da hay mắt.
Khuyên dùng
Phenyl Trimethicone
Phenyl trimethicone là một hóa chất chứa silicon, được sử dụng trong mĩ phẩm và các
sản phẩm làm đẹp nhờ chức năng như một chất chống tạo bọt, chất dưỡng tóc và chất
dưỡng da: cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư hại do hóa chất. Chất này được CIR công
bố là an toàn với sức khỏe con người, với hàm lượng thường thấy trong các loại mĩ phẩm
hiện nay.
Glycerin
Chống lão hóa
Dưỡng da


Hydrat hóa, thành phần bổ sung làn da.
Ethylhexyl Salicylate
Chống tia UV

Fragrance Ingredient; Sunscreen Agent; Ultraviolet Light Absorber; UV ABSORBER; UV
FILTER
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
Ultraviolet Light Absorber;; UV FITER
BUTYLENE GLYCOL
Cấp ẩm
Chống lão hóa
Dưỡng da



Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng
trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước
hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với
chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn.
Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng
độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên
thị trường.
Homosalate
Chống tia UV

Homosalate là một chất hữu cơ phổ biến trong các loại kem chống nắng, với chức năng
hấp thụ, chống lại tác hại của tia UV. Thành phần này có thể bị hấp thụ qua da, cũng
như nhiều thành phần chống UV khác, các nghiên cứu cho thấy thành phần này gần như
không có độc tính.
Aqua / Water
là thành phần mỹ phẩm được sử dụng phổ biến, nước gần như luôn được liệt kê đầu tiên trong bảng thành phần trên một nhãn nguyên liệu vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức. Nước có thể không phải là một thành phần quan trọng cho da. Chỉ cần 10% nồng độ nước trong lớp ngoài của da là cần thiết cho sự mềm mại và tính dẻo dai trong phần này của lớp biểu bì.
0.0
0 đánh giá
Đăng nhậpĐăng nhập để bắt đầu nhận xét
Rất tốt
Tốt
Bình thường
Không tốt
Tệ