[2 trong 1] Bộ Phấn Nước Siêu Che Phủ & Kem Lót Che Khuyết Điểm Laneige Layering Cover Cushion & Concealing Base
- Thương hiệu: Laneige
- Khối lượng: 15g
#1 Che phủ hoàn hảo & Siêu lì suốt cả ngày mà không bị xuống tone
#2 Màu Hoa Hồng mang lại sức sống cho da
#3 Điều chỉnh lớp finish bóng / lì không bóng
#4 Độ dàn trải mượt mà nhờ cảm giác ẩm được nâng cao
#5 Sản phẩm "2 trong 1":
- Kem lót che khuyết điểm Concealing Base: có khả năng chống nắng
- Phấn nước siêu che phủ Layering Cover Cushion: có khả năng chống nắng / làm trắng da
ƯU ĐIỂM:
#1 Concealing Base SPF50+ PA+++ - Siêu che phủ & Siêu lì
- Aqua Melting Technology:
+ Chứa đựng trong Bộ phấn nước mới của Laneige là Kem che khuyết điểm có độ che phủ cao, sẽ dàn trải thật nhẹ nhàng và bám chặt lên da nhờ kết cấu melting (tan chảy từ từ nhờ nhiệt độ và áp lực trên da).
- Bông mút đặc biệt để thấm được lượng kem đồng nhất:
+ Để che khuyết điểm thì lượng kem sử dụng rất quan trọng! Với bông mút được sản xuất đặc biệt, lượng kem luôn được cân bằng và tạo lớp nền che phủ hoàn hảo, không bị vón cục.
#2 Layering Cover Cushion SPF34 PA++ - Da hồng hào đầy sức sống
- Illuminating Jewel Powder:
+ Dù được che phủ hoàn hảo, làn da vẫn bừng sức sống nhờ Bột Đá Quý mang lại hiệu quả bắt sáng màu Hồng rạng rỡ.
- Water Capture System:
+ Nước có ga từ Pháp, Nước khoáng Hydro Ion, Chiết xuất Vỏ Trái Vải sẽ mang lại hiệu quả làm mát da, cấp nước dồi dào và duy trì làn da ẩm mượt.
Bông mút 2WAY được thiết kế đặc biệt!
- Phần trên (đầu nhọn) - Velvet Puff: dùng với Kem che khuyết điểm
- Phần dưới (hình tròn) - Air Puff: dùng với Phấn nước
+ Những lỗ siêu nhỏ giúp truyền độ ẩm dễ dàng, mang lại lớp finish glossy (bóng)
-> Vì lỗ trên bông mút 2WAY nhỏ hơn rất nhiều so với bông mút thông thường nên khá khó để loại bỏ hết chất bẩn sau khi sử dụng. Thành ra các bạn đừng giặt mà hãy dùng bông mút mới sau khi sử dụng một vài lần.
HIỆU QUẢ:
- Giúp siêu lì suốt 12 tiếng mà không bị xuống tone
- Giúp lớp trang điểm bền màu suốt 12 tiếng
- Giúp che phủ vùng da đỏ ngay lập tức
- Giúp da sáng rạng rỡ hơn ngay lập tức
- Giúp làm đều màu da ngay lập tức
- Giúp cải thiện độ dưỡng ẩm suốt 12 tiếng
- Giúp che phủ vùng da vàng ngay lập tức
- Giúp cải thiện vân da ngay lập tức
- Hoàn thành kiểm tra - chống thấm nước
(Viện nghiên cứu lâm sàng da liễu P&K / 13-11 -> 01-12-2017 / 41 người / Da mặt / Có sự khác nhau giữa mỗi người)
TIP: Để có lớp finish:
- Semi-matte: dùng theo thứ tự 1) Concealing Base - 2) Cushion
- Glossy: chỉ sử dụng Cushion
- Matte Cover: dùng theo thứ tự 1) Cushion - 2) Concealing Base
Là một trong những khoáng chất tự nhiên quan trọng nhất thường được sử dụng trong nền trang điểm. Nó có tính ổn định & trơ hóa học, thường được sử dụng để tạo thêm độ lấp lánh & hiệu ứng ngọc trai tươi sáng (còn được gọi là CI 77019). Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm móng, trang điểm và chăm sóc da.
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ của Mica đối với làn da. Tuy nhiên, nếu không cẩn thận khi hít các bột phấn có chứa Mica có thể gây ra các vấn đề cho đường hô hấp.
Muối magnesium của stearic acid, một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, có chức năng như chất chống vón, chất độn, chất tạo màu, chất tăng độ nhớt trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhãn. Các stearate được CIR đánh giá là an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm. Ảnh hưởng đáng kể của các stearate lên cơ thể thường được nghiên cứu trong trường hợp đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các lận phẩm chăm sóc cả nhân cũng như trong dược phẩm.
Chất này về cơ bản không gây Öquy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khí tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật
Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.
Titanium Dioxide là một khoáng chất tự nhiên. Các chuyên gia đã nghiên cứu và xác định Titanium Dioxide là hợp chất tự nhiên bao gồm titan kim loại và oxy.
Titanium Dioxide còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc Titania. Khi sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm tại Liên minh Châu Âu, Titanium Dioxide được gọi là CI 77891.
Sau khi được các chuyên gia tinh chế, Titanium Dioxide có dạng bột màu trắng:
Độ che phủ của bột Titanium Dioxide tốt nên nó tạo cho sản phẩm màu trắng.
Titanium Dioxide giúp tăng độ mờ đục và giảm độ trong của các sản phẩm.
Titanium Dioxide có tính hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng (bao gồm cả tia UV từ mặt trời). Khi Titanium Dioxide được làm thành một loại bột siêu mịn, nó trở thành vật liệu tốt để dùng trong dược mỹ phẩm: Titanium Dioxide microfine hoặc nano.
- Thiết kế đơn giản với vỏ màu đen và nắp in logo thương hiệu.~ 6 màu má tựa như màu trái cây ngọt ngào sẽ khiển đôi má ửng hồng căng tràn sức sống và phù hợp với nhiều kiểu makeup.- Chất phấn có độ pigmented cao và lên màu rõ nét.
- Bảng màu phấn mắt và má nằm trong BST mới vô cùng đình đám 3CE MAISONKITSUNE vừa được tung ra đầu năm 2018 này đang rất được lòng các tín đồ làm đẹpthời gian gần đây- Mỗi bảng màu bao gồm 6 màu phấn mắt và một màu phấn má với các tông sáng,ngọt ngào và cực kì bắt TREND, rất thích hợp với các cô nàng Châu Á- Chất phần được đánh giá là khá mịn, mướt, dễ dàng cho các nàng tán đầu khi sửdụng và đặc biệt là có khả năng bám khá đáng gờm, bất chấp hiện tượng đổ dấu củada hay mồ hồi vô cùng phù hợp cho các hoạt động sôi động vào mùa hè- Điểm nổi bật khiển cho các em này SIÊU HOT đỏ là nhờ 2 bảng màu chỉnh đếu đượcmix rất hài hòa từ màu ánh nhũ và màu lì tạo sự khác biệt cho đôi mắt của bạn.
- Phấn Má Mamondeg Pang Pang Blusher làm nổi bật các đường nét trên gương mặtcủa bạn.- Khiến gương mặt trở nên trẻ trung.* Hướng dẫn sử dụng:~ Lẩy 1 lượng thích hợp. Dùng cọ thoa đều lên má theo đường chéo đọc theo khuônmặt một cách tự nhiên.
[2 trong 1] Bộ Phấn Nước Siêu Che Phủ & Kem Lót Che Khuyết Điểm Laneige Layering Cover Cushion & Concealing Base
- Thương hiệu: Laneige
- Khối lượng: 15g
#1 Che phủ hoàn hảo & Siêu lì suốt cả ngày mà không bị xuống tone
#2 Màu Hoa Hồng mang lại sức sống cho da
#3 Điều chỉnh lớp finish bóng / lì không bóng
#4 Độ dàn trải mượt mà nhờ cảm giác ẩm được nâng cao
#5 Sản phẩm "2 trong 1":
- Kem lót che khuyết điểm Concealing Base: có khả năng chống nắng
- Phấn nước siêu che phủ Layering Cover Cushion: có khả năng chống nắng / làm trắng da
ƯU ĐIỂM:
#1 Concealing Base SPF50+ PA+++ - Siêu che phủ & Siêu lì
- Aqua Melting Technology:
+ Chứa đựng trong Bộ phấn nước mới của Laneige là Kem che khuyết điểm có độ che phủ cao, sẽ dàn trải thật nhẹ nhàng và bám chặt lên da nhờ kết cấu melting (tan chảy từ từ nhờ nhiệt độ và áp lực trên da).
- Bông mút đặc biệt để thấm được lượng kem đồng nhất:
+ Để che khuyết điểm thì lượng kem sử dụng rất quan trọng! Với bông mút được sản xuất đặc biệt, lượng kem luôn được cân bằng và tạo lớp nền che phủ hoàn hảo, không bị vón cục.
#2 Layering Cover Cushion SPF34 PA++ - Da hồng hào đầy sức sống
- Illuminating Jewel Powder:
+ Dù được che phủ hoàn hảo, làn da vẫn bừng sức sống nhờ Bột Đá Quý mang lại hiệu quả bắt sáng màu Hồng rạng rỡ.
- Water Capture System:
+ Nước có ga từ Pháp, Nước khoáng Hydro Ion, Chiết xuất Vỏ Trái Vải sẽ mang lại hiệu quả làm mát da, cấp nước dồi dào và duy trì làn da ẩm mượt.
Bông mút 2WAY được thiết kế đặc biệt!
- Phần trên (đầu nhọn) - Velvet Puff: dùng với Kem che khuyết điểm
+ Thớ vải siêu mảnh giúp mang lại lớp finish semi-matte
- Phần dưới (hình tròn) - Air Puff: dùng với Phấn nước
+ Những lỗ siêu nhỏ giúp truyền độ ẩm dễ dàng, mang lại lớp finish glossy (bóng)
-> Vì lỗ trên bông mút 2WAY nhỏ hơn rất nhiều so với bông mút thông thường nên khá khó để loại bỏ hết chất bẩn sau khi sử dụng. Thành ra các bạn đừng giặt mà hãy dùng bông mút mới sau khi sử dụng một vài lần.
HIỆU QUẢ:
- Giúp siêu lì suốt 12 tiếng mà không bị xuống tone
- Giúp lớp trang điểm bền màu suốt 12 tiếng
- Giúp che phủ vùng da đỏ ngay lập tức
- Giúp da sáng rạng rỡ hơn ngay lập tức
- Giúp làm đều màu da ngay lập tức
- Giúp cải thiện độ dưỡng ẩm suốt 12 tiếng
- Giúp che phủ vùng da vàng ngay lập tức
- Giúp cải thiện vân da ngay lập tức
- Hoàn thành kiểm tra - chống thấm nước
(Viện nghiên cứu lâm sàng da liễu P&K / 13-11 -> 01-12-2017 / 41 người / Da mặt / Có sự khác nhau giữa mỗi người)
TIP: Để có lớp finish:
- Semi-matte: dùng theo thứ tự 1) Concealing Base - 2) Cushion
- Glossy: chỉ sử dụng Cushion
- Matte Cover: dùng theo thứ tự 1) Cushion - 2) Concealing Base
- Kill Cover: sử dụng Concealing Base trên cả mặt
Cách sử dụng:
#Bước 1: Che phủ tàn nhang, vết thâm & lỗ chân lông
- Dùng đầu nhọn trên bông mút thấm vào Kem che khuyết điểm và vỗ đều trên Layering Zone.
*Layering Zone là vùng ngang mắt (nhìn trên hình). Chỉ cần vùng này được trang điểm sáng lên thì nhìn cả khuôn mặt cũng sẽ rạng rỡ theo!
#Bước 2: Giúp da hồng hào
- Dùng phần hình tròn thấm vào Phấn nước và táp đều khắp mặt để tạo lớp finish che phủ tự nhiên.
Cushion Laneige hiện đã có tại Thế giới skinfood có các tông màu:
#NO. 13: Da sáng
#NO. 21: Da tự nhiên
#NO.23: Da hơi ngăm
• Hạn sử dụng: 3 năm kể từ ngày sản xuất/NSX xem trên bao bì
Ascorbyl glucoside
Antioxidant
Tin Oxide
Oxide của thiếc, được ứng dụng như chất làm sạch, chất độn, chất kiểm soát độ nhớt,
chất làm mờ trong các sản phẩm mĩ phẩm. Theo CIR, nồng độ tối đa (an toàn cho con
người) của chất này trong các sản phẩm rửa trôi là 0,4% và các sản phẩm kem bôi là
1,3%.
ZINC SULFATE
TOCOPHEROL
Chống lão hóa
Chống oxi hóa
Dịu da

.png)

-
Tocopherol hay vitamin E là chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thiên nhiên.
Tocopherol thường được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân
như son mỗi, phấn mắt, phấn má, phấn mặt và kem nền, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc
da, xà phòng tắm và nhiều sản phẩm khác. Tocopherol và các este của nó còn được FDA
công nhận là phụ gia thực phẩm an toàn khi nằm trong ngưỡng cho phép. Thống kê của
CIR cho thấy hàm lượng của chất này trong mĩ phẩm (tiếp xúc qua da) thường thấp hơn
nhiều hàm lượng cho phép tối đa của nỏ trong thực phẩm (ăn trực tiếp).
Khuyên dùng
MANGANESE SULFATE
Mica
Là một trong những khoáng chất tự nhiên quan trọng nhất thường được sử dụng trong nền trang điểm. Nó có tính ổn định & trơ hóa học, thường được sử dụng để tạo thêm độ lấp lánh & hiệu ứng ngọc trai tươi sáng (còn được gọi là CI 77019). Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm móng, trang điểm và chăm sóc da.
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ của Mica đối với làn da. Tuy nhiên, nếu không cẩn thận khi hít các bột phấn có chứa Mica có thể gây ra các vấn đề cho đường hô hấp.
Sodium Citrate
Muối natri của citric acid - acid có nguồn gốc từ các loại quả họ cam, chanh, được sử
dụng trong rất nhiều loại mĩ phẩm nhờ khả năng kiểm soát pH, điều hòa da, diệt khuẩn,
.. Theo Cosmetics database, sodium citrate an toàn với sức khỏe con người.
CALCIUM CHLORIDE
Magnesium Sulfate
Muối của magnesium và sulfuric acid, thường được dùng làm chất đệm, chất kiểm soát
độ nhớt trong các sản phẩm tắm, kem chống nẵng, mĩ phẩm trang điểm và các sản phẩm
chăm sóc da. Theo tài liệu của NEB, chất này an toàn khi tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên
việc đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa có thể gây rối loạn đường tiêu hóa.
Chenopodium Quinoa Seed Extract
Phục hồi tổn thương
.png)
-
Chiết xuất hạt diêm mạch, chứa các hợp chất hỗ trợ phục hồi da tổn thương, thành phần
của một số sản phẩm tắm, sản phẩm chăm sóc em bé. Thành phần này an toàn cho sức
khỏe con người.
Khuyên dùng
Sodium Hyaluronate
Cấp ẩm
Chống lão hóa
Dưỡng da
Phục hồi da
Dịu da





“Chìa khóa” giữ ẩm và tái tạo làn da cực kỳ hiệu quả
1,2-Hexanediol
Dưỡng ẩm

1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tầm, trang
điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với
chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm
lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.
Dipropylene Glycol
-
Dipropylene giycol là hỗn hợp các chất 4-oxa-2,B-heptandiol, 2-(2-hydroxy-propoxy)-
propan-1-ol và 2-(2-hydroxy-1-methyl-ethoxy)-propan-1-ol, là một thành phần của các
sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm
sạch cá nhân, và kem cạo râu và các sản phẩm chăm sóc da như một dung môi và chất
làm giảm độ nhớt. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng của dipropylene alcohol trong các
sản phẩm được coi là an toàn với con người, tuy nhiên đây là một thành phẩn có thể gây
kích ứng.
Khuyên dùng
Disodium EDTA
Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong
nĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và
làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tầm, dấu gội và dầu xả, thuốc nhuộm
tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lầu bị
hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điểu trị
nhiễm độc kim loại năng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muổi của
chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.
IRON OXIDES (CI 77499)
Alcohol
Nằm ở trong top đầu của bảng thành phần, ai kích ứng với cồn thì nên cân nhắc.
LITCHI CHINENSIS PERICARP EXTRACT
Ethylhexylglycerin
-
Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ
thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc
tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng
bảo quản, chất điểu hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin
trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5%
Ethylhexviglvoarin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo
cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
Khuyên dùng
IRON OXIDES (CI 77491
Stearic Acid
-
Muối magnesium của stearic acid, một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, có chức năng
như chất chống vón, chất độn, chất tạo màu, chất tăng độ nhớt trong mĩ phẩm và các
sản phẩm chăm sóc cá nhãn. Các stearate được CIR đánh giá là an toàn cho mục đích sử
dụng mĩ phẩm. Ảnh hưởng đáng kể của các stearate lên cơ thể thường được nghiên cứu
trong trường hợp đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
Khuyên dùng
Triethoxycaprylylsilane
Silicone

-
Triethoxycaprylylsilane là một hợp chất chứa silicon, có tác dụng như một chất nhũ hóa,
cũng như chất kết dính, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hóa chất này
được Cosmetics Database coi là thành phần ít độc hại, an toàn với sức khỏe người sử
dụng.
Khuyên dùng
Caprylyl Glycol
Kháng khuẩn

Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc
cá nhắn, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm
sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc
da, chất bảo quản. Theo bảo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng
không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được
công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
Phenoxyethanol
Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các lận phẩm chăm sóc cả nhân cũng như trong dược phẩm.
Chất này về cơ bản không gây Öquy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khí tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật
Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
Aluminum Hydroxide
-
Hydroxide của nhôm, có tác dụng như chất điểu chỉnh pH, chất đệm, cũng như làm mờ
và bảo vệ da, thường được sử dụng trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm
sóc cá nhân như các sản phẩm trang điểm son môi, sản phẩm làm sạch, kem dưỡng da,
kem dưỡng ẩm, dầu dưỡng tóc, các sản phẩm chăm sóc da khác và các sản phẩm chống
nẵng. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên các hóa
chất chứa nhôm khi đi vào cơ thể qua đường tiêu hóa không tốt cho sức khỏe.
Khuyên dùng
FRAGRANCE / PARFUM
IRON OXIDES (CI 77492),
LAURYL POLYGLYCERYL-3 POLYDIMETHYLSILOXYETHYL DIMETHICONE
Sodium chloride
Kháng khuẩn

Hay muối ăn, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm vệ sinh răng miệng, dầu gội,
nước hoa, đa, tóc, móng tay, làm sạch, kem chống nắng, trang điểm và tắm như một
chất diệt khuẩn, chất điều vị. Theo báo cáo an toàn của NEB, thành phần này hoàn toàn
với cơ thể con người.
DIMETHICONE/POLYGLYCERIN-3 CROSSPOLYMER
Polymethyl Methacrylate
Dưỡng ẩm

Một polymer phổ biến, thường được viết tắt là PMMA, có tên thương mại là plexiglas hay
acrylite, thường ứng dụng là chất tạo màng phim trong dược phẩm cũng như trong mĩ
phẩm. Theo Cosmetics Database, chất này được đánh giá là ít độc tố, dù một số nhà
khoa học lo ngại chất này có thể có hại cho sức khỏe con người như gây dị ứng, gây
độc, nguy cơ gây ung thư.
ACRYLATES/ETHYLHEXYL ACRYLATE/DIMETHICONE METHACRYLATE COPOLYMER
TITANIUM DIOXIDE (NANO)
ZINC OXIDE (NANO)
Niacinamide
Chống lão hóa

-
Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức
năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chằm sóc tóc và
da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc,
giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ
được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp
chí Diabetologia (2000), thành phẩn này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
Khuyên dùng
Butylene Glycol
-
Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng
trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước
hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với
chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn.
Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng
độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên
thị trường.
Khuyên dùng
Trimethylsiloxysilicate
Dưỡng ẩm
Silicone


Trimethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản
phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và
da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là
không gây kích ứng.
WATER / AQUA / EAU
Dimethicone
Silicone

Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này
được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các
chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con
người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
TITANIUM DIOXIDE (CI 77891)
Titanium Dioxide là một khoáng chất tự nhiên. Các chuyên gia đã nghiên cứu và xác định Titanium Dioxide là hợp chất tự nhiên bao gồm titan kim loại và oxy.
Titanium Dioxide còn được gọi là oxit titan (IV) hoặc Titania. Khi sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm tại Liên minh Châu Âu, Titanium Dioxide được gọi là CI 77891.
Sau khi được các chuyên gia tinh chế, Titanium Dioxide có dạng bột màu trắng:
Titanium Dioxide có tính hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng (bao gồm cả tia UV từ mặt trời). Khi Titanium Dioxide được làm thành một loại bột siêu mịn, nó trở thành vật liệu tốt để dùng trong dược mỹ phẩm: Titanium Dioxide microfine hoặc nano.
Glycerin
Chống lão hóa
Dưỡng da


Hydrat hóa, thành phần bổ sung làn da.
Cyclopentasiloxane
Silicone

Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch
vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và
da như chất khử mùi, chổng tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của
tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong
công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
Ethylhexyl Methoxycinnamate
Chống tia UV

Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester
lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại
của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nẵng. Hàm lượng octinoxate
trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
Phenyl Trimethicone
Phenyl trimethicone là một hóa chất chứa silicon, được sử dụng trong mĩ phẩm và các
sản phẩm làm đẹp nhờ chức năng như một chất chống tạo bọt, chất dưỡng tóc và chất
dưỡng da: cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư hại do hóa chất. Chất này được CIR công
bố là an toàn với sức khỏe con người, với hàm lượng thường thấy trong các loại mĩ phẩm
hiện nay.
Water
-
-
Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc
cá nhãn như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm,
dưỡng ẩm, sản ' tim vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, đầu xả, kem
cạo râu, và kerfhống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.
Khuyên dùng
0.0
0 đánh giá
Đăng nhậpĐăng nhập để bắt đầu nhận xét
Rất tốt
Tốt
Bình thường
Không tốt
Tệ